Đọc nhanh: 量子化 (lượng tử hoá). Ý nghĩa là: lượng tử hóa (vật lý).
Ý nghĩa của 量子化 khi là Động từ
✪ lượng tử hóa (vật lý)
quantization (physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 量子化
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 她面 着 镜子 化妆
- Cô ấy trang điểm trước gương.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 这个 案子 定性 准确 , 量刑 恰当
- án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.
- 这 间 屋子 间量 儿 太小
- diện tích nhà này hẹp quá.
- 盘子 有点 变化
- Tình hình buôn bán có chút thay đổi.
- 她 对 着 镜子 化妆
- Cô trang điểm trước gương.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 时间 好象 一把 尺子 , 它 能 衡量 奋斗者 前进 的 进程
- Thời gian giống như một cái thước đo, nó có thể đo lường sự tiến bộ của người nỗ lực.
- 他 用 尺子 量 直线
- Anh ấy dùng thước đo đường thẳng.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 竹 筛子 质量 不错
- Cái sàng tre chất lượng tốt.
- 这家 鞋厂 生产 高质量 的 鞋子
- Nhà máy giày này sản xuất giày chất lượng cao.
- 蚕子 开始 孵化 了
- Trứng tằm bắt đầu nở.
- 小伙子 肚量 大
- thanh niên sức ăn rất mạnh
- 盒子 里 装有 大量 美钞
- Trong hộp chứa lượng lớn đô Mỹ.
- 盒子 的 量 很小
- Sức chứa của hộp rất nhỏ.
- 蜕化变质 分子
- phần tử thoái hoá biến chất
- 这种 牌子 的 化妆品 质量 不错
- Thương hiệu mỹ phẩm này có chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 量子化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 量子化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
子›
量›