Đọc nhanh: 野生猫 (dã sinh miêu). Ý nghĩa là: mèo hoang.
Ý nghĩa của 野生猫 khi là Danh từ
✪ mèo hoang
wild cat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野生猫
- 他们 过 着 穴居野处 的 生活
- Họ sống cuộc sống ăn lông ở lỗ.
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 野兔 生活 在 野外
- Thỏ rừng sống trong hoang dã.
- 把 野生 药材 改为 家种
- biến những cây thuốc dại thành những cây thuốc nhân tạo
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 那 只 猫 是 野猫
- Con mèo đó là mèo hoang.
- 那 是 野 先生
- Kia là ông Dã.
- 这种 植物 是 野生 的
- Loài thực vật này là hoang dã.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 野生动物 需要 保护
- Động vật hoang dã cần được bảo vệ.
- 小猫 生气 喵 不停
- Con mèo nhỏ giận dữ kêu "meo" không ngừng.
- 我们 看到 了 一只 野生 熊
- Chúng tôi đã thấy một con gấu hoang dã.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 野生 新斯科舍 三文鱼
- Cá hồi nova scotia hoang dã.
- 野 先生 是 我 的 邻居
- Ông Dã là hàng xóm của tôi.
- 动物 在 野外 很难 生存
- Động vật rất khó sống sót trong tự nhiên.
- 春天 到 了 , 田野 里 生意 勃勃
- Xuân đã về, khắp cánh đồng căng tràn sức sống.
- 许多 野生 草药 已 开始 用 人工 培植
- rất nhiều cây thảo mộc hoang dại đã bắt đầu được con người nuôi trồng.
- 峦 林里 住 着 野生动物
- Trong rừng núi có nhiều động vật hoang dã.
- 野外 生活 被 大大 地 高估 了
- Cuộc sống hoang dã được đánh giá rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 野生猫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 野生猫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm猫›
生›
野›