重离子 zhòng lízǐ

Từ hán việt: 【trọng ly tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "重离子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trọng ly tử). Ý nghĩa là: ion nặng (vật lý).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 重离子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 重离子 khi là Danh từ

ion nặng (vật lý)

heavy ion (physics)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重离子

  • - 盘子 pánzi 重叠 chóngdié zài 柜子 guìzi

    - Những cái đĩa chồng chất lên nhau trong tủ.

  • - 一个 yígè rén 肩负重荷 jiānfùzhònghè yǎng 两个 liǎnggè 孩子 háizi

    - Một mình anh ấy gánh vác trọng trách nuôi hai đứa con.

  • - 这个 zhègè 箱子 xiāngzi hěn zhòng

    - Chiếc hộp này rất nặng.

  • - 这个 zhègè 盆子 pénzi hěn zhòng

    - Cái chậu này rất nặng.

  • - 这个 zhègè 驮子 tuózi 太重 tàizhòng 驴子 lǘzi tuó 不动 bùdòng

    - Hàng thồ quá nặng, con lừa không chở nổi.

  • - 看重 kànzhòng 女子 nǚzǐ de 贞节 zhēnjié

    - Coi trọng tiết hạnh của phụ nữ.

  • - 阳离子 yánglízǐ dài 正电荷 zhèngdiànhè

    - Ion dương mang điện tích dương.

  • - 妻离子散 qīlízǐsàn

    - vợ con li tán.

  • - gēn 妻子 qīzǐ 离婚 líhūn le

    - Anh ấy đã ly hôn với vợ.

  • - 朋友 péngyou gēn 妻子 qīzǐ 离婚 líhūn le

    - Bạn tôi đã ly hôn với vợ.

  • - 衣服 yīfú 重叠 chóngdié zài 椅子 yǐzi shàng

    - Quần áo được xếp chồng trên ghế.

  • - 这些 zhèxiē 椅子 yǐzi 重在 zhòngzài le 一起 yìqǐ

    - Những chiếc ghế này xếp chồng lên nhau rồi.

  • - 李安 lǐān 一年 yīnián hòu 妻子 qīzǐ 破镜重圆 pòjìngchóngyuán

    - Lý An đoàn tụ với vợ một năm sau đó.

  • - 鼻子 bízi 受伤 shòushāng 严重 yánzhòng 大量 dàliàng 软组织 ruǎnzǔzhī 缺损 quēsǔn

    - Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.

  • - 妻子 qīzǐ 遇害 yùhài 时汉克 shíhànkè zài 离岸 líàn 一英里 yīyīnglǐ de 海上 hǎishàng

    - Hank ở ngoài khơi một dặm khi vợ anh ta bị giết.

  • - 这里 zhèlǐ zài shěn 重要 zhòngyào de 案子 ànzi

    - Ở đây đang thẩm vấn vụ án quan trọng.

  • - xiǎng ràng 重开 chóngkāi 这个 zhègè 案子 ànzi ma

    - Bạn muốn tôi mở lại trường hợp?

  • - de 证词 zhèngcí duì 我们 wǒmen de 案子 ànzi 至关重要 zhìguānzhòngyào

    - Lời khai của anh ấy rất quan trọng đối với trường hợp của chúng tôi.

  • - zhè 担子 dànzi hěn 沉重 chénzhòng

    - Cái gánh này rất nặng.

  • - zhè 杠子 gàngzi 十分 shífēn 沉重 chénzhòng

    - Cái gậy này rất nặng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 重离子

Hình ảnh minh họa cho từ 重离子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重离子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí , Lì
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YUKB (卜山大月)
    • Bảng mã:U+79BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao