Đọc nhanh: 重码词频 (trọng mã từ tần). Ý nghĩa là: tần số của các mã trùng hợp.
Ý nghĩa của 重码词频 khi là Danh từ
✪ tần số của các mã trùng hợp
frequency of coincident codes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重码词频
- 这个 数码 很 重要
- Chữ số này rất quan trọng.
- 代码 重构
- Tái cấu trúc mã nguồn.
- 小小 是 重叠 词
- "Nhỏ nhỏ" là từ lặp lại.
- 他 的 证词 对 我们 的 案子 至关重要
- Lời khai của anh ấy rất quan trọng đối với trường hợp của chúng tôi.
- 元音 在 单词 中 很 重要
- Nguyên âm rất quan trọng trong từ.
- 这是 包含 移位 码 的 换音 造词法
- Đó là một mã dịch chuyển ẩn trong một chữ cái đảo ngữ.
- 词典 很 重要
- Từ điển rất quan trọng.
- 学习 基础 词汇 很 重要
- Học từ vựng cơ bản rất quan trọng.
- 诚信 是 重要 的 尺码
- Trung thực là tiêu chuẩn quan trọng.
- 鞋子 的 尺码 很 重要
- Kích thước của giày rất quan trọng.
- 词句 朴实无华 , 不 重 藻饰
- câu chữ giản dị, không trau chuốt.
- 我 重置 了 视频 传输
- Tôi đặt lại nguồn cấp dữ liệu.
- 新词 的 出现 频率 很 低
- Tần suất xuất hiện từ mới rất thấp.
- 名词 在 专业 领域 中 很 重要
- Thuật ngữ rất quan trọng trong lĩnh vực chuyên ngành.
- 动词 重叠 后 不能 受 已然 副词 修饰 , 可以 受 未然 副词 修饰
- Động từ trùng điệp không thể dùng với trạng từ bổ ngữ mang nghĩa đã xảy ra, nhưng có thể dùng với các trạng từ bổ ngữ hàm ý chưa xảy ra.
- 这 本书 印重 了 一些 页码
- Cuốn sách này in trùng một số trang.
- 重叠 词使 句子 生动
- Từ lặp lại làm cho câu văn trở nên sinh động.
- 常常 是 一个 常用 的 重叠 词
- “Thường xuyên” là một từ lặp lại được sử dụng thường xuyên.
- 这几码 事 都 很 重要
- Những việc này đều rất quan trọng.
- 在 下个星期 的 试镜 上 胜出 加重 砝码
- Hãy trở thành nhân vật cho buổi thử giọng của anh ấy vào tuần tới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重码词频
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重码词频 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm码›
词›
重›
频›