Đọc nhanh: 野田佳彦 (dã điền giai ngạn). Ý nghĩa là: Noda Yoshihiko, Thủ tướng Nhật Bản (2 tháng 9 năm 2011 ~).
Ý nghĩa của 野田佳彦 khi là Danh từ
✪ Noda Yoshihiko, Thủ tướng Nhật Bản (2 tháng 9 năm 2011 ~)
Noda Yoshihiko, Prime Minister of Japan (2 September 2011 ~)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野田佳彦
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 田野 遍布 着 庄稼
- Đồng ruộng phủ đầy cây trồng.
- 碧绿 的 田野
- ruộng đồng xanh ngát
- 白皑皑 的 雪 铺满 田野
- Tuyết trắng xóa phủ khắp đồng nội
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 苍 草铺 满 田野
- Cỏ xanh biếc mọc đầy đồng.
- 在 辽阔 的 田野 上铺 了 一层 雪 , 白茫茫 的 一眼 望 不到 尽头
- trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.
- 旻 光洒 田野
- Ánh sáng mùa thu rải trên cánh đồng.
- 葱绿 的 田野
- đồng ruộng xanh tươi.
- 警察 搜查 了 半径 两英里 范围 内 所有 的 田野 和 森林
- Cảnh sát đã tiến hành tìm kiếm tất cả các cánh đồng và rừng trong bán kính hai dặm Anh.
- 大雪 掩盖着 田野
- tuyết phủ kín cánh đồng
- 田野 里 有 密集 的 麦苗
- Trên cánh đồng có những cây lúa mì dày đặc.
- 他 在 田里 清除 野莱
- Anh ấy dọn sạch cỏ dại trong ruộng.
- 他 驱奔 田野 追 春风
- Anh ấy chạy nhanh trên cánh đồng đuổi gió xuân.
- 孩子 们 在 田野 上 奔跑
- Những đứa trẻ đang chạy nhảy trên cánh đồng.
- 她 在 田野 里 自由 地 奔跑
- Cô ấy tự do chạy băng băng trên cánh đồng.
- 羊羔 在 田野 里 活蹦乱跳
- Những con cừu đang nhảy quanh cánh đồng.
- 春天 到 了 , 田野 里 生意 勃勃
- Xuân đã về, khắp cánh đồng căng tràn sức sống.
- 独自一人 在 田野 里 游荡
- một mình dạo chơi trên đồng cỏ.
- 春天 的 田野 有着 迷人 的 色彩
- Cánh đồng mùa xuân có sắc thái quyến rũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 野田佳彦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 野田佳彦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佳›
彦›
田›
野›