Đọc nhanh: 重复语境 (trọng phục ngữ cảnh). Ý nghĩa là: trùng lặp bối cảnh.
Ý nghĩa của 重复语境 khi là Danh từ
✪ trùng lặp bối cảnh
duplicate context
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重复语境
- 环境 危机 越来越 严重
- Nguy hại môi trường ngày càng nghiêm trọng.
- 重兵 压境
- quân đội áp sát biên giới.
- 加重 语气
- nặng giọng hơn; nhấn mạnh giọng.
- 植物 对 环境 很 重要
- Thực vật rất quan trọng đối với môi trường.
- 我 极其 重视 环境保护
- Tôi rất coi trọng việc bảo vệ môi trường.
- 我们 注重 环境保护 的 措施
- Chúng tôi chú trọng các biện pháp bảo vệ môi trường.
- 这个 词 还 可以 用 於 复数 的 主语 之 後 或 复数 动词 的 间接 宾语 之 後
- Từ này còn có thể sử dụng sau chủ ngữ số nhiều hoặc sau tân ngữ gián tiếp của động từ số nhiều.
- 初试 为 更长 、 更 复杂 或 更 重要 的 考试 而 进行 的 预备性 学术 测试 或 考试
- Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.
- 在 学习 语言 时 , 理解 语素 很 重要
- Khi học ngôn ngữ, hiểu ngữ tố rất quan trọng.
- 他 的 言语 很 尊重
- Lời nói của anh ấy rất trang trọng.
- 电视节目 重复 播出
- Chương trình TV được phát lại.
- 说 英语 时 重音 和 节奏 是 很 重要 的
- Khi nói tiếng Anh, trọng âm và nhịp điệu rất quan trọng.
- 我们 避免 重复 的 错误
- Chúng tôi tránh những sai lầm lặp lại.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 这句 话 重复 了 三遍
- Câu này đã được lặp lại ba lần.
- 他 每天 重复 三遍 训练
- Anh ấy luyện tập ba lần mỗi ngày.
- 他 在 复习 语文
- Anh ấy đang ôn Ngữ văn.
- 请 不要 重复 那句话
- Xin đừng nhắc lại câu nói đó.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 英语 中 , 名词 有 复数 形式
- Trong tiếng Anh, danh từ có hình thức số nhiều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重复语境
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重复语境 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm境›
复›
语›
重›