Đọc nhanh: 重复法 (trọng phục pháp). Ý nghĩa là: chứng mất ngủ, sự trùng lặp, nhân bản.
Ý nghĩa của 重复法 khi là Danh từ
✪ chứng mất ngủ
anadiplosis
✪ sự trùng lặp
duplication
✪ nhân bản
reduplication
✪ sự lặp lại
repetition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重复法
- 卦 的 使用 方法 很 复杂
- Phương pháp sử dụng quẻ rất phức tạp.
- 撇号 的 用法 很 重要
- Cách sử dụng dấu phẩy rất quan trọng.
- 被 破坏 的 壁画 已 无法 复原
- bức bích hoạ bị hư hại không có cách gì khôi phục cả.
- 证人 钳口结舌 法官 明白 他 是 害怕 遭到 报复
- Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.
- 规复 约法
- khôi phục hiến pháp.
- 初试 为 更长 、 更 复杂 或 更 重要 的 考试 而 进行 的 预备性 学术 测试 或 考试
- Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.
- 那次 事故 使 他 毁容 , 终生 无法 恢复
- Vụ tai nạn đó đã làm cho anh ấy bị hủy hoại khuôn mặt, không thể phục hồi suốt đời.
- 电视节目 重复 播出
- Chương trình TV được phát lại.
- 我们 避免 重复 的 错误
- Chúng tôi tránh những sai lầm lặp lại.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 这句 话 重复 了 三遍
- Câu này đã được lặp lại ba lần.
- 他 每天 重复 三遍 训练
- Anh ấy luyện tập ba lần mỗi ngày.
- 归纳 是 一种 重要 的 逻辑 方法
- Quy nạp là một phương pháp logic quan trọng.
- 法院 裁判 他 犯有 严重 罪行
- Tòa án phán quyết anh ta phạm tội nghiêm trọng.
- 请 不要 重复 那句话
- Xin đừng nhắc lại câu nói đó.
- 你 要 尊重 不同 的 看法
- Bạn nên tôn trọng ý kiến khác nhau.
- 全称 是 眼动 脱敏 重建法
- Nó là viết tắt của Eye Movement Desensitization and Reprocessing.
- 公司 采用 了 慎重 的 做法
- Công ty đã áp dụng phương pháp cẩn thận.
- 他 机械 地 重复 同样 步骤
- Anh ta máy móc lặp lại các bước giống nhau.
- 法律常识 非常 重要
- Kiến thức pháp luật rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重复法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重复法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm复›
法›
重›