生理卫生 shēnglǐ wèishēng

Từ hán việt: 【sinh lí vệ sinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "生理卫生" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sinh lí vệ sinh). Ý nghĩa là: Sinh lý học.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 生理卫生 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 生理卫生 khi là Danh từ

Sinh lý học

《生理卫生》是一款搞笑小游戏,游戏大小为1490K。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生理卫生

  • - 饭前 fànqián 洗手 xǐshǒu 卫生 wèishēng

    - Trước khi ăn không rửa tay, mất vệ sinh.

  • - 医药卫生 yīyàowèishēng

    - vệ sinh y dược

  • - 卫生 wèishēng kǒu 负责 fùzé 食品安全 shípǐnānquán

    - Bộ phận y tế chịu trách nhiệm về vệ sinh an toàn thực phẩm.

  • - 世卫 shìwèi shì 世界卫生组织 shìjièwèishēngzǔzhī de 简称 jiǎnchēng

    - WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.

  • - mǎi le 一卷 yījuàn 卫生纸 wèishēngzhǐ

    - Tôi mua một cuộn giấy vệ sinh.

  • - 心理医生 xīnlǐyīshēng 暗示 ànshì 放松 fàngsōng

    - Bác sĩ tâm lý ngụ ý anh ấy thư giãn.

  • - 从不 cóngbù 搭理 dālǐ 陌生人 mòshēngrén

    - Cô ấy không bao giờ để ý đến người lạ.

  • - 生水 shēngshuǐ 卫生 wèishēng

    - uống nước lã không vệ sinh

  • - chá 卫生 wèishēng

    - Kiểm tra vệ sinh.

  • - 生理学 shēnglǐxué

    - học sinh lí

  • - 卫生 wèishēng 公约 gōngyuē

    - quy định về vệ sinh

  • - 医生 yīshēng 小心 xiǎoxīn 处理 chǔlǐ le 胞衣 bāoyī

    - Bác sĩ đã xử lý nhau thai một cách cẩn thận.

  • - 怎样 zěnyàng 办理 bànlǐ 出生 chūshēng 登记 dēngjì 补办 bǔbàn 出生 chūshēng 登记 dēngjì

    - Cách làm thủ tục khai sinh và đăng ký khai sinh

  • - 生理特点 shēnglǐtèdiǎn

    - đặc điểm sinh lí.

  • - 搞好 gǎohǎo 卫生 wèishēng shì 跳蚤 tiàozǎo de 办法 bànfǎ 之一 zhīyī

    - Giữ gìn vệ sinh là một trong những cách phòng trừ bọ chó.

  • - 负责 fùzé 清洁 qīngjié 办公室 bàngōngshì de 卫生 wèishēng

    - Anh ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.

  • - 劳动合同 láodònghétong jīng 开发区 kāifāqū 劳动 láodòng 管理 guǎnlǐ 部门 bùmén 鉴证 jiànzhèng hòu 生效 shēngxiào

    - Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.

  • - 改进 gǎijìn 管理 guǎnlǐ 方法 fāngfǎ 之后 zhīhòu 该厂 gāichǎng 生产 shēngchǎn 跃上 yuèshàng xīn de 台阶 táijiē

    - sau khi cải tiến phương pháp quản lý, sản xuất của nhà máy bước sang một gia đoạn mới.

  • - 他们 tāmen zài 护理 hùlǐ 植物 zhíwù 生长 shēngzhǎng

    - Họ đang bảo vệ sự sinh trưởng của cây cối.

  • - gēn 随身带 suíshēndài 卫生棉 wèishēngmián 条是 tiáoshì 一个 yígè 道理 dàoli

    - Vì lý do tương tự, tôi mang theo băng vệ sinh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 生理卫生

Hình ảnh minh họa cho từ 生理卫生

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生理卫生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vệ
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLM (尸中一)
    • Bảng mã:U+536B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao