Đọc nhanh: 采伐 (thái phạt). Ý nghĩa là: đốn củi; đốn gỗ; chặt củi; chặt cây; đẵn cây lấy gỗ. Ví dụ : - 采伐林木。 chặt cây rừng. - 上山采伐。 lên rừng đốn gỗ
Ý nghĩa của 采伐 khi là Động từ
✪ đốn củi; đốn gỗ; chặt củi; chặt cây; đẵn cây lấy gỗ
在森林中砍伐树木,采集木材
- 采伐 林木
- chặt cây rừng
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采伐
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 采伐 林木
- chặt cây rừng
- 兴兵 讨伐
- dấy binh thảo phạt
- 采录 民歌
- sưu tầm ghi chép dân ca
- 采撷 野果
- hái quả dại
- 他 喜欢 矜功自伐
- Anh ấy thích khoe khoang công lao.
- 好人好事 , 要 及时 采写 , 及时 报道
- chuyện người tốt việc tốt, cần phải được lấy và viết tin kịp thời, báo cáo kịp lúc.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 他 总爱 在 人前 自我 伐
- Anh ấy rất thích thể hiện bản thân.
- 神采飘逸
- thần sắc tự nhiên.
- 神采奕奕 ( 精神饱满 的 样子 )
- mặt mũi hăm hở.
- 神采奕奕
- nét mặt hồng hào; tinh thần quắc thước.
- 口诛笔伐
- phê phán bằng lời nói và văn chương
- 采取 守势
- thực hiện thế phòng thủ.
- 他们 对 安全 问题 采取 无所谓 的 态度
- Họ có thái độ thờ ơ đối với các vấn đề an ninh.
- 采石 矶 ( 在 安徽 )
- Thái Thạch Cơ (tỉnh An Huy, Trung Quốc).
- 开采 石油
- khai thác dầu lửa.
- 他 在 食堂 当 采购
- Anh ấy là nhân viên vật tư cho nhà ăn.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 我们 采用 随机抽样
- Chúng tôi áp dụng lấy mẫu ngẫu nhiên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 采伐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 采伐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伐›
采›