Đọc nhanh: 醒脾 (tỉnh bễ). Ý nghĩa là: giải sầu; giải buồn; tiêu khiển, làm trò cười (đem người khác ra làm trò cười).
Ý nghĩa của 醒脾 khi là Động từ
✪ giải sầu; giải buồn; tiêu khiển
消遣解闷
✪ làm trò cười (đem người khác ra làm trò cười)
(拿人) 开心;取笑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醒脾
- 她 循循善诱 地 劝 他 改掉 坏脾气
- Cô ấy khéo léo thuyết phục anh ta thay đổi tính cách xấu.
- 我 有 好意 提醒 他 , 还 被 挨 了 一巴掌
- tôi có lòng tốt nhắc nhở anh ấy, kết quả còn bị ăn một bạt tai
- 历经 挫折 乃 醒悟
- Trải qua thất bại mới có thể tỉnh ngộ được.
- 贱 脾气
- tính đê tiện.
- 大爷 脾气
- tính cụ lớn
- 脾气 执拗
- tính khí ngang bướng
- 豁然醒悟
- vô cùng tỉnh ngộ
- 我 容忍 不了 他 的 坏脾气
- Tôi không thể chịu được tính xấu của anh ấy.
- 他 的 脾气 简直 不堪 忍受
- Tính cách của anh ấy quả thật không thể chịu đựng được.
- 注意 保护 好 脾脏
- Chú ý bảo vệ tốt lá lách.
- 他 脾气坏 , 爱 跟 人 顶 杠
- nó xấu tính, thường tranh cãi với người khác.
- 顿然 醒悟
- bỗng nhiên tỉnh ngộ
- 父母 时刻 提醒 我 路上 注意安全
- Bố mẹ tôi luôn nhắc nhở tôi chú ý đến sự an toàn.
- 他 按住 怒火 , 不 发脾气
- Anh ấy kiềm chế cơn giận, không nổi cáu.
- 他 动不动 就 耍脾气
- Anh ấy hơi tí là dỗi.
- 脾脏 的 作用 很 关键
- Chức năng của lá lách rất quan trọng.
- 醒酒 汤
- canh dã rượu
- 酒醉 未醒
- Say rượu vẫn chưa tỉnh
- 铃声 提醒 我 上课 了
- Tiếng chuông nhắc tôi đến giờ học.
- 我 要是 忘 了 , 请 你 提醒 我
- Nếu tôi có quên, xin anh nhắc tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 醒脾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 醒脾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm脾›
醒›