Đọc nhanh: 醒世恒言 (tỉnh thế hằng ngôn). Ý nghĩa là: Truyện đánh thức thế giới, truyện ngắn bản ngữ của Feng Menglong 馮夢龍 | 冯梦龙 xuất bản năm 1627.
Ý nghĩa của 醒世恒言 khi là Danh từ
✪ Truyện đánh thức thế giới, truyện ngắn bản ngữ của Feng Menglong 馮夢龍 | 冯梦龙 xuất bản năm 1627
Stories to Awaken the World, vernacular short stories by Feng Menglong 馮夢龍|冯梦龙 [Féng Mèng lóng] published in 1627
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醒世恒言
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 忠言逆耳
- nói thật mất lòng; lời thật mất lòng
- 逆耳之言
- lời nói chướng tai.
- 忠言逆耳
- lời thật khó nghe; sự thật mất lòng.
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 世界 飞人
- người chạy nhanh nhất thế giới.
- 汗漫之言
- nói viển vông.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 恒河
- Sông Hằng
- 他 的 言行 很 粗鲁
- Lời nói và hành động của anh ấy rất thô lỗ.
- 恒言
- lời nói bình thường.
- 英语 现已 成为 世界 上 许多 国家 的 通用 语言 了
- Tiếng Anh hiện đã trở thành ngôn ngữ chung của một số quốc gia trên thế giới.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 醒世恒言
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 醒世恒言 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm世›
恒›
言›
醒›