Đọc nhanh: 酒精灯 (tửu tinh đăng). Ý nghĩa là: đèn thần, đèn cồn.
Ý nghĩa của 酒精灯 khi là Danh từ
✪ đèn thần
spirit lamp
✪ đèn cồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒精灯
- 请 用 酒精 擦拭 桌子
- Hãy dùng cồn để lau bàn.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 提纯 酒精
- tinh chế cồn
- 这瓶 酒 的 酒精度 是 40 度
- Độ cồn của chai rượu này là 40 độ.
- 变性酒精
- cồn biến chất
- 斗 酒器 上 有 精美 的 图案
- Bình rượu có các họa tiết tinh xảo.
- 用 酒精 杀毒
- Dùng cồn sát trùng.
- 把 80 度 酒精 冲淡 为 50 度
- pha loãng cồn 80 độ thành cồn 50 độ.
- 碳 精棒 常用 于 电弧 灯
- Cốc than thường được sử dụng trong đèn cung.
- 酒精 是 可以 使人 暂时 忘记 烦恼 , 但 也 会 麻痹 人 的 情感
- Rượu có thể khiến người ta tạm thời quên đi phiền não, nhưng nó cũng có thể làm tê liệt cảm xúc của con người.
- 把 酒精 跟 水 搀兑 起来
- trộn cồn với nước.
- 把 瓶子 里 的 酒精 棉球 镊 出来
- kẹp để lôi nút bông sát trùng ra khỏi lọ cồn.
- 酒精 和 水 混合
- Rượu cồn và nước pha trộn.
- 那 只 酒盅 精致
- Cái chén rượu kia tinh xảo.
- 酒精灯 是 实验 常用 灯
- Đèn cồn là đèn thường dùng trong thí nghiệm.
- 白酒 的 品质 分档 与 它 的 酿造 时间 和 酒精度 有关
- Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.
- 酒店 大厅 展示 冰灯
- Sảnh khách sạn trưng bày đèn băng.
- 我要 一杯 漂浮 沙士 无 酒精 饮料
- Tôi muốn một phao bia gốc.
- 这个 灯罩 十分 精美
- Cái chụp đèn này rất tinh xảo.
- 实验室 的 酒精灯 亮 着
- Đèn cồn trong phòng thí nghiệm đang sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酒精灯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酒精灯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm灯›
精›
酒›