Đọc nhanh: 酒嗉子 (tửu tố tử). Ý nghĩa là: bình đựng rượu; bầu rượu, nậm.
Ý nghĩa của 酒嗉子 khi là Danh từ
✪ bình đựng rượu; bầu rượu
细而高的饮酒用的器皿,口向外张开,颈细,底大,没有柄,多用锡或陶瓷制成
✪ nậm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒嗉子
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 请 用 酒精 擦拭 桌子
- Hãy dùng cồn để lau bàn.
- 鸡 嗉子
- diều gà.
- 把 瓶子 里 的 酒精 棉球 镊 出来
- kẹp để lôi nút bông sát trùng ra khỏi lọ cồn.
- 把 瓶子 的 酒精 棉球 用 镊子 夹 出来
- Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.
- 酒洒 到 桌子 上 了
- Rượu đổ trên bàn.
- 这种 酒 牌子 很 老
- Thương hiệu rượu này cổ lắm rồi.
- 他 往 瓶子 里 灌酒
- Anh ấy đang rót rượu vào chai.
- 酒鬼 好比 威士忌 瓶 , 全是 脖子 跟 肚子 而 没脑子
- Kẻ nghiện rượu giống như chai Whisky, chỉ có cổ và bụng mà không có óc.
- 我们 的 房子 离村 中 两家 酒馆 距离 相等
- Nhà của chúng ta cách hai quán rượu trong ngôi làng cách nhau bằng một khoảng cách.
- 他 喝 著 廉价 的 香槟酒 样子 十分 放荡
- Anh ta đang uống rượu sâm banh giá rẻ, vẻ mặt trông rất thoải mái.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 他 老人家 身子 健旺 胃口 极好 酒量 跟 先前 亦 是 一般无二
- Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.
- 她 打破 了 一个 酒瓶子
- Cô ấy làm vỡ một bình rượu.
- 走进 酒店 的 那个 老头子 已经 90 岁 了
- Người đàn ông già đó đã 90 tuổi khi đi vào khách sạn.
- 你 的 作品 质量 好 很多 人来 买 真是 酒香 不怕 巷子深
- Sản phẩm của bạn chất lượng tốt nên có nhiều người đến mua, đúng là "rượu thơm không sợ ngõ tối".
- 他 刚才 准是 喝了酒 , 脸上 都 挂幌子 了 ( 指 脸红 )
- anh ấy chắc vừa uống rượu, nhìn mặt là biết ngay.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酒嗉子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酒嗉子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嗉›
子›
酒›