- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
- Pinyin:
Sù
- Âm hán việt:
Tố
- Nét bút:丨フ一一一丨一フフ丶丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口素
- Thương hiệt:RQMF (口手一火)
- Bảng mã:U+55C9
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 嗉
Ý nghĩa của từ 嗉 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 嗉 (Tố). Bộ Khẩu 口 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一一一丨一フフ丶丨ノ丶). Ý nghĩa là: Diều các loài chim gà (bíu hay bọc chứa thức ăn ở dưới cổ). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cái diều các loài chim gà.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Diều các loài chim gà (bíu hay bọc chứa thức ăn ở dưới cổ)