Đọc nhanh: 配色表 (phối sắc biểu). Ý nghĩa là: bảng phối màu.
Ý nghĩa của 配色表 khi là Danh từ
✪ bảng phối màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配色表
- 白色 代表 和平 与 安宁
- Màu trắng đại diện cho hòa bình và sự yên bình.
- 色彩 调配 十分 和谐
- Màu sắc phối hợp rất hài hòa.
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 表扬 归 表扬 , 可 就是 突击 任务 没 分配 给 我们
- biểu dương thì biểu dương, nhưng nhiệm vụ đột xuất thì chưa phân công cho chúng tôi.
- 白色 表示 纯洁 和 新 开始
- Màu trắng biểu thị sự tinh khiết và khởi đầu mới.
- 他 被 认为 是 白色 势力 的 代表
- Anh ấy được coi là đại diện của lực lượng phản cách mạng.
- 中士 表现 十分 出色
- Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.
- 他 在 辩论赛 中 表现出色
- Anh ấy thể hiện xuất sắc trong cuộc thi tranh luận.
- 演员 通过 角色 表达 情感
- Diễn viên thể hiện cảm xúc qua vai diễn.
- 他 表面 上 不动声色 , 骨子里 却 早有打算
- vẻ mặt bình tĩnh không có thái độ gì nhưng trong lòng đã có tính toán hết rồi.
- 我 最 厌恶 那些 巧言令色 , 表里不一 的 人
- Tôi ghét nhất những người xảo ngôn nịnh bợ, ăn ở hai lòng
- 海上 红色 的 灯光 表示 那儿 有 浅滩 或者 礁石
- ánh đèn đỏ trên biển biểu thị nơi có bãi cạn hoặc đá ngầm
- 红色 代表 了 热情 与 活力
- Màu đỏ tượng trưng cho nhiệt huyết và năng lượng.
- 他 表现 得 非常 出色
- Anh ấy thể hiện rất xuất sắc.
- 他 的 表现 不够 出色
- Phẩm chất của anh ấy không đủ xuất sắc.
- 他 表现 得 极其 出色
- Anh ấy thể hiện vô cùng xuất sắc.
- 那个 男 学员 表现 很 出色
- Học viên nam đó thể hiện rất xuất sắc.
- 他们 表演 得 非常 出色
- Họ biểu diễn rất xuất sắc.
- 她 的 表演 简直 太 出色 了
- Biểu diễn của cô ấy quả thực quá tuyệt.
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 配色表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 配色表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm色›
表›
配›