Đọc nhanh: 酋长 (tù trưởng). Ý nghĩa là: tù trưởng; thủ lĩnh bộ lạc; tù. Ví dụ : - 阿拉伯联合酋长国国。 Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
Ý nghĩa của 酋长 khi là Danh từ
✪ tù trưởng; thủ lĩnh bộ lạc; tù
部落的首领
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酋长
- 阿坡 长满 了 绿草
- Sườn đồi đầy cỏ xanh.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 这根 杆 很长
- Cây cột này rất dài.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 敌酋
- đầu sỏ giặc.
- 贼 酋
- trùm trộm cắp.
- 匪酋
- trùm thổ phỉ.
- 他 把 绳子 拉长
- Anh ta kéo dây thừng dài ra.
- 活捉 敌酋
- bắt sống tên đầu sỏ bên địch.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 植物 生长 得 很 旺盛
- Cây cối phát triển rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酋长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酋长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm酋›
长›