邪祟 xiésuì

Từ hán việt: 【tà tuý】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "邪祟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tà tuý). Ý nghĩa là: tai hoạ. Ví dụ : - 。 chiến thắng gian tà.. - 。 xua đuổi tà ma.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 邪祟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 邪祟 khi là Danh từ

tai hoạ

指邪恶而作祟的事物

Ví dụ:
  • - 战胜 zhànshèng 邪祟 xiésuì

    - chiến thắng gian tà.

  • - 驱除 qūchú 邪祟 xiésuì

    - xua đuổi tà ma.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邪祟

  • - 正气 zhèngqì 上升 shàngshēng 邪气 xiéqì 下降 xiàjiàng

    - chính khí dâng lên, tà khí hạ xuống.

  • - 发扬 fāyáng 正气 zhèngqì 压倒 yādǎo 邪气 xiéqì

    - phát huy tác phong đúng đắn, đẩy lùi tác phong xấu.

  • - 他们 tāmen 戴着 dàizhe 护身符 hùshēnfú 驱邪 qūxié

    - Họ đeo bùa hộ mệnh để xua đuổi tà ma.

  • - 只见 zhījiàn 一个 yígè rén 鬼鬼祟祟 guǐguǐsuìsuì 探头探脑 tàntóutànnǎo

    - chỉ thấy một người lén la lén lút.

  • - 小孩 xiǎohái mào 天真无邪 tiānzhēnwúxié

    - Đứa trẻ có dáng vẻ ngây thơ vô tội.

  • - 眼神 yǎnshén 透着 tòuzhe 妖邪 yāoxié

    - Ánh mắt lộ ra sự xấu xa.

  • - 攘除 rǎngchú 奸邪 jiānxié

    - trừ bỏ gian tà.

  • - 驱除 qūchú 邪祟 xiésuì

    - xua đuổi tà ma.

  • - 鬼祟 guǐsuì

    - gian tà.

  • - 行为 xíngwéi 鬼祟 guǐsuì

    - hành vi mờ ám

  • - 异端邪说 yìduānxiéshuō

    - mê tín dị đoan

  • - 战胜 zhànshèng 邪祟 xiésuì

    - chiến thắng gian tà.

  • - 这里 zhèlǐ 天气 tiānqì zhēn 邪门儿 xiéménér 一会儿 yīhuìer lěng 一会儿 yīhuìer

    - thời tiết ở đây rất bất thường, lúc nóng lúc lạnh.

  • - 风邪 fēngxié 入侵 rùqīn 身体 shēntǐ 不适 bùshì

    - Phong tà xâm nhập vào cơ thể và gây khó chịu.

  • - 终于 zhōngyú 露出 lùchū le 邪恶 xiéè de 用心 yòngxīn

    - Cuối cùng, anh ấy đã tiết lộ ý đồ xấu xa của mình.

  • - 纯真无邪 chúnzhēnwúxié

    - trong sáng chân thật; hồn nhiên ngây thơ.

  • - yòng 歪门邪道 wāiménxiédào

    - Anh ta dùng cách bất chính.

  • - 作祟 zuòsuì

    - làm điều mờ ám.

  • - 坚信 jiānxìn shì zhōng le 邪祟 xiésuì

    - Anh ta tin chắc rằng mình đã bị quỷ ám.

  • - 防止 fángzhǐ 有人 yǒurén 从中 cóngzhōng 作祟 zuòsuì

    - ngăn ngừa có người phá hoại từ bên trong.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 邪祟

Hình ảnh minh họa cho từ 邪祟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邪祟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Chuý , Truý , Tuý
    • Nét bút:フ丨丨フ丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UUMMF (山山一一火)
    • Bảng mã:U+795F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Xié , Xú , Yá , Yé , Yú
    • Âm hán việt: Da , , Từ
    • Nét bút:一フ丨ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHNL (一竹弓中)
    • Bảng mã:U+90AA
    • Tần suất sử dụng:Cao