Đọc nhanh: 邪僻 (tà tích). Ý nghĩa là: bất thường, vượt ra ngoài sự nhợt nhạt, không đúng.
Ý nghĩa của 邪僻 khi là Động từ
✪ bất thường
abnormal
✪ vượt ra ngoài sự nhợt nhạt
beyond the pale
✪ không đúng
improper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邪僻
- 正气 上升 , 邪气 下降
- chính khí dâng lên, tà khí hạ xuống.
- 发扬 正气 , 压倒 邪气
- phát huy tác phong đúng đắn, đẩy lùi tác phong xấu.
- 他们 戴着 护身符 以 驱邪
- Họ đeo bùa hộ mệnh để xua đuổi tà ma.
- 性情 孤僻 , 落落寡合
- tính tình cô quạnh, sống lẻ loi lập dị.
- 偏僻 的 地方 通常 很 安静
- Những nơi hẻo lánh thường rất yên tĩnh.
- 小孩 貌 天真无邪
- Đứa trẻ có dáng vẻ ngây thơ vô tội.
- 眼神 透着 妖邪
- Ánh mắt lộ ra sự xấu xa.
- 荒僻 的 山区
- vùng núi hoang vắng
- 隐僻 的 角落
- nơi xa xôi hẻo lánh.
- 僻字
- chữ ít gặp.
- 冷僻 字
- chữ ít thấy.
- 生僻字
- chữ lạ.
- 攘除 奸邪
- trừ bỏ gian tà.
- 驱除 邪祟
- xua đuổi tà ma.
- 后山 较为 荒僻 , 游人 很少 涉足
- phía sau núi hoang vu hẻo lánh, rất ít khách du lịch đặt chân tới.
- 生僻
- chữ lạ.
- 穷乡僻壤
- nơi hoang vắng nghèo nàn.
- 异端邪说
- mê tín dị đoan
- 战胜 邪祟
- chiến thắng gian tà.
- 他 住 在 一个 偏僻 的 地方
- Anh ấy sống ở một nơi hẻo lánh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 邪僻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邪僻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm僻›
邪›