Đọc nhanh: 邓颖超 (đặng dĩnh siêu). Ý nghĩa là: Deng Yingchao (1904-1992), lãnh đạo cộng sản Trung Quốc, vợ của Chu Ân Lai 周恩來 | 周恩来.
Ý nghĩa của 邓颖超 khi là Danh từ
✪ Deng Yingchao (1904-1992), lãnh đạo cộng sản Trung Quốc, vợ của Chu Ân Lai 周恩來 | 周恩来
Deng Yingchao (1904-1992), Chinese communist leader, wife of Zhou Enlai 周恩來|周恩来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邓颖超
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 演员 高超 的 演技 , 令人 赞叹
- kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 超龄 团员
- đoàn viên quá tuổi.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 超然物外
- đứng ngoài cuộc.
- 因为 超负荷 , 这里 经常 停电
- Bởi vì quá tải, ở đây thường xuyên mất điện.
- 我超 喜欢 小叮当 , 因为 他 好 可爱
- Mình siêu thích Đôrêmon, bởi vì cậu ấy cực kì đáng yêu.
- 恋爱 超过 两年 咯
- Yêu nhau hơn hai năm rồi.
- 有人 在 超市 排队 时 插队 了
- Có người chen hàng trong lúc xếp hàng ở siêu thị.
- 超前消费
- tiêu thụ vượt mức quy định
- 挟 泰山 以超 北海 ( 比喻 做 办不到 的 事 )
- cắp Thái Sơn nhảy qua Bắc Hải; mò kim đáy bể (ví với một việc không thể nào làm được)
- 超级 马里奥 兄弟 超级 马里奥 银河
- Anh em siêu mario siêu mario thiên hà
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 温度 超过 了 三十度
- Nhiệt độ vượt qua ba mươi độ.
- 我 超爱 吃 蚵 仔 煎
- Tôi rất thích ăn trứng tráng hàu.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 邓颖超
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邓颖超 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm超›
邓›
颖›