Đọc nhanh: 邓拓 (đặng thác). Ý nghĩa là: Deng Tuo (1912-1966), nhà xã hội học và nhà báo, chết dưới sự đàn áp khi bắt đầu Cách mạng Văn hóa, viết dưới bút danh Ma Nancun 馬南邨 | 马南邨.
Ý nghĩa của 邓拓 khi là Danh từ
✪ Deng Tuo (1912-1966), nhà xã hội học và nhà báo, chết dưới sự đàn áp khi bắt đầu Cách mạng Văn hóa
Deng Tuo (1912-1966), sociologist and journalist, died under persecution at the start of the Cultural Revolution
✪ viết dưới bút danh Ma Nancun 馬南邨 | 马南邨
wrote under the pen name Ma Nancun 馬南邨|马南邨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邓拓
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 拓荒者
- người khai hoang; người khẩn hoang
- 开拓 处女地
- khai phá vùng đất hoang.
- 把 碑文 拓 下来
- Đem tấm bia đi khắc.
- 拓展 外贸 市场
- Mở rộng thị trường ngoại thương.
- 邓 爷爷 喜欢 看 报纸
- Ông Đặng thích đọc báo giấy.
- 开拓 和 占领 新 的 科技领域
- mở ra và thâm nhập vào lĩnh vực khoa học kỹ thuật mới.
- 这家 公司 争取 拓展 市场
- Công ty này nỗ lực mở rộng thị trường.
- 邓 同学 成绩 好
- Bạn học Đặng có thành tích tốt.
- 落拓不羁
- tự nhiên không gò bó.
- 积极 拓 土地
- Tích cực mở rộng đất đai.
- 准备 拓 图形
- Chuẩn bị in hình.
- 拓出 一条 新路
- Mở ra một con đường mới.
- 着手 拓新途
- Bắt tay vào mở ra con đường mới.
- 尝试 铜器 拓
- Thử sao chép đồng.
- 忙 着 拓碑 呢
- Bận rộ khắc bia.
- 进行 碑拓 工作
- Thực hiện công việc dập bia.
- 他们 在 开拓 新 的 市场 领域
- Họ đang mở rộng các lĩnh vực thị trường mới.
- 只有 跟 国际 接轨 , 国民 的 视野 才能 得到 拓展
- Chỉ khi nó phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, tầm nhìn của người dân mới có thể được mở rộng.
- 我们 需要 拓展 知识面
- Chúng ta cần mở rộng kiến thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 邓拓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邓拓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拓›
邓›