• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
  • Pinyin: Cūn
  • Âm hán việt: Thôn
  • Nét bút:一フ丨フフ丨
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰屯⻏
  • Thương hiệt:PUNL (心山弓中)
  • Bảng mã:U+90A8
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 邨

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𨙲

Ý nghĩa của từ 邨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thôn). Bộ ấp (+4 nét). Tổng 6 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Thôn

Từ điển phổ thông

  • thôn xóm, nhà quê

Từ điển Thiều Chửu

  • Nguyên là chữ thôn .