Hán tự: 遽
Đọc nhanh: 遽 (cự). Ý nghĩa là: vội vàng; vội vã; gấp; gấp gáp, hoang mang; lo sợ; hoảng sợ. Ví dụ : - 匆遽。 vội vàng.. - 情况不明,不能遽下定论。 tình hình chưa rõ, không thể vội vàng mà kết luận được.. - 惶遽。 kinh hoàng.
✪ vội vàng; vội vã; gấp; gấp gáp
匆忙;急
- 匆遽
- vội vàng.
- 情况不明 , 不能 遽下 定论
- tình hình chưa rõ, không thể vội vàng mà kết luận được.
✪ hoang mang; lo sợ; hoảng sợ
惊慌
- 惶遽
- kinh hoàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遽
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 神色 惶遽
- sắc mặt sợ hãi
- 情况不明 , 不能 遽下 定论
- tình hình chưa rõ, không thể vội vàng mà kết luận được.
- 匆遽
- vội vàng.
- 惶遽
- kinh hoàng.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm遽›