遗传率 yíchuán lǜ

Từ hán việt: 【di truyền suất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "遗传率" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (di truyền suất). Ý nghĩa là: tính di truyền.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 遗传率 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 遗传率 khi là Danh từ

tính di truyền

heritability

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗传率

  • - 率尔 shuàiěr 应战 yìngzhàn

    - ứng chiến một cách khinh suất.

  • - 率尔 shuàiěr 行事 xíngshì 可取 kěqǔ

    - Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.

  • - 泰勒 tàilè 名不虚传 míngbùxūchuán

    - Taylor đúng với đại diện của anh ấy.

  • - 鲁班 lǔbān de 传说 chuánshuō

    - truyền thuyết về Lỗ Ban.

  • - 妹妹 mèimei suǒ chuán 后代 hòudài 遗传基因 yíchuánjīyīn de 完整性 wánzhěngxìng

    - Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.

  • - 小心 xiǎoxīn bié bèi 传上 chuánshàng 疾病 jíbìng

    - Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.

  • - 基因 jīyīn 遗传 yíchuán 决定 juédìng 肤色 fūsè

    - Di truyền gen quyết định màu da.

  • - 医生 yīshēng shuō 老年痴呆 lǎoniánchīdāi huì 遗传 yíchuán de

    - Bác sĩ nói bệnh Alzheimer sẽ di truyền.

  • - 遗传 yíchuán le zǎo 白头 báitóu de 基因 jīyīn

    - Cô ấy di truyền gen tóc bạc sớm.

  • - yǒu 两个 liǎnggè 酒窝 jiǔwō 遗传 yíchuán 自我 zìwǒ de 爸爸 bàba

    - tôi có hai lúm đồng tiền là do di truyền từ bố.

  • - 这里 zhèlǐ 遗留 yíliú 神秘 shénmì 传说 chuánshuō

    - Ở đây để lại truyền thuyết thần bí.

  • - 别忘了 biéwàngle shì de 遗传 yíchuán 体质 tǐzhì 引发 yǐnfā de 吸毒 xīdú 成瘾 chéngyǐn

    - Đừng quên khuynh hướng di truyền của anh ấy đối với chứng nghiện.

  • - 神经纤维 shénjīngxiānwéi liú bìng shì 一种 yīzhǒng 遗传性 yíchuánxìng 疾病 jíbìng

    - U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền

  • - 这种 zhèzhǒng 疾病 jíbìng zài 家族 jiāzú 遗传 yíchuán

    - Bệnh này có xu hướng di truyền trong gia đình.

  • - 皮肤 pífū 颜色 yánsè yīn 遗传 yíchuán 不同 bùtóng

    - Màu da khác nhau do di truyền.

  • - 基因 jīyīn 测试 cèshì 可以 kěyǐ 查找 cházhǎo 遗传 yíchuán 问题 wèntí

    - Xét nghiệm gen có thể phát hiện vấn đề di truyền.

  • - 亨廷顿 hēngtíngdùn 舞蹈 wǔdǎo 症是 zhèngshì zhǒng 遗传性 yíchuánxìng 大脑 dànǎo 紊乱 wěnluàn

    - Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi

  • - cóng 母方 mǔfāng 接受 jiēshòu de 遗传 yíchuán shì 良好 liánghǎo de

    - Anh ta được thừa hưởng di truyền từ phía mẹ là tốt đẹp.

  • - 身高 shēngāo 遗传 yíchuán 有关 yǒuguān

    - Chiều cao có liên quan đến di truyền.

  • - 最深 zuìshēn de 遗憾 yíhàn 莫过于 mòguòyú 错过 cuòguò

    - Điều hối tiếc nhất chính là bỏ lỡ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 遗传率

Hình ảnh minh họa cho từ 遗传率

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遗传率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9057
    • Tần suất sử dụng:Rất cao