Đọc nhanh: 遑遑 (hoàng hoàng). Ý nghĩa là: vội vàng; gấp gáp; lật đật; hấp tấp.
Ý nghĩa của 遑遑 khi là Tính từ
✪ vội vàng; gấp gáp; lật đật; hấp tấp
匆忙也作皇皇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遑遑
- 不 遑 顾及
- không kịp lo đến
- 生计 无着 , 遑论 享乐
- kế sinh nhai không có, đừng nói đến hưởng lạc.
- 不 遑
- không rảnh
Hình ảnh minh họa cho từ 遑遑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遑遑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm遑›