遑遑 huánghuáng

Từ hán việt: 【hoàng hoàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "遑遑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoàng hoàng). Ý nghĩa là: vội vàng; gấp gáp; lật đật; hấp tấp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 遑遑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 遑遑 khi là Tính từ

vội vàng; gấp gáp; lật đật; hấp tấp

匆忙也作皇皇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遑遑

  • - huáng 顾及 gùjí

    - không kịp lo đến

  • - 生计 shēngjì 无着 wúzhuó 遑论 huánglùn 享乐 xiǎnglè

    - kế sinh nhai không có, đừng nói đến hưởng lạc.

  • - huáng

    - không rảnh

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 遑遑

Hình ảnh minh họa cho từ 遑遑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遑遑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHAG (卜竹日土)
    • Bảng mã:U+9051
    • Tần suất sử dụng:Thấp