Hán tự: 遑
Đọc nhanh: 遑 (hoàng). Ý nghĩa là: nhàn; nhàn hạ; nhàn rỗi; rảnh. Ví dụ : - 不遑 không rảnh
Ý nghĩa của 遑 khi là Tính từ
✪ nhàn; nhàn hạ; nhàn rỗi; rảnh
闲暇
- 不 遑
- không rảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遑
- 不 遑 顾及
- không kịp lo đến
- 生计 无着 , 遑论 享乐
- kế sinh nhai không có, đừng nói đến hưởng lạc.
- 不 遑
- không rảnh
Hình ảnh minh họa cho từ 遑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm遑›