Đọc nhanh: 逻辑顺序 (la tập thuận tự). Ý nghĩa là: thứ tự logic.
Ý nghĩa của 逻辑顺序 khi là Danh từ
✪ thứ tự logic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逻辑顺序
- 他 按 顺序 整理 文件
- Anh ấy sắp xếp tài liệu theo thứ tự.
- 他们 按 先后顺序 登记
- Họ đăng ký theo thứ tự trước sau.
- 请 按 先后顺序 排队
- Xin vui lòng xếp hàng theo thứ tự.
- 请 大家 按 顺序 排队
- Mọi người hãy xếp hàng theo thứ tự.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 按照 顺序 , 亥 是 最后 一位
- Theo thứ tự, Hợi là vị trí cuối cùng.
- 大家 排好 了 队 , 顺序 入场
- Mọi người xếp hàng và đi vào theo thứ tự.
- 《 形式逻辑 讲话 》
- bài giảng về 'lô-gích hình thức'.
- 乘客 要 顺序 上车
- Hành khách lên xe theo thứ tự.
- 火成岩 的 归入 顺序 由 切割 和 包含 关系 来 表示
- Thứ tự phân loại của đá mácma được thể hiện bằng mối quan hệ của sự cắt và sự bao hàm trong đá.
- 逻辑 门 用于 电子电路
- Cổng logic được sử dụng trong mạch điện tử.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 书本 顺序 被 弄 颠倒
- Thứ tự của sách bị đảo lộn.
- 所有 程序 都 已 顺利完成
- Tất cả các quy trình đã hoàn tất suôn sẻ.
- 计算机 编程 需要 擅长 逻辑思维 的 人
- Lập trình máy tính đòi hỏi những người giỏi tư duy logic.
- 生活 的 逻辑
- Quy luật khách quan về cuộc sống.
- 事物 发展 的 逻辑
- Quy luật khách quan về sự phát triển của sự vật.
- 他 说 的话 很 逻辑
- Những gì anh ấy nói rất hợp lý.
- 这 几句话 不合逻辑
- Mấy câu nói này không hợp lý.
- 代码 的 逻辑 有点 混乱
- Logic của mã có hơi lộn xộn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逻辑顺序
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逻辑顺序 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm序›
辑›
逻›
顺›