Hán tự: 逦
Đọc nhanh: 逦 (lệ.lị). Ý nghĩa là: quanh co; khúc khuỷu. Ví dụ : - 队伍沿着山道逦而行。 đội ngũ men theo đường núi quanh co mà đi.
Ý nghĩa của 逦 khi là Tính từ
✪ quanh co; khúc khuỷu
迤逦:曲折连绵
- 队伍 沿着 山道 逦 而行
- đội ngũ men theo đường núi quanh co mà đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逦
- 队伍 沿着 山道 逦 而行
- đội ngũ men theo đường núi quanh co mà đi.
- 队伍 沿着 山道 迤逦 而行
- đội ngũ men theo đường núi quanh co khúc khuỷu mà hành quân.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
Hình ảnh minh họa cho từ 逦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm逦›