Đọc nhanh: 通霄镇 (thông tiêu trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Tongxiao hoặc Tunghsiao ở quận Miaoli 苗栗縣 | 苗栗县 , tây bắc Đài Loan.
✪ Thị trấn Tongxiao hoặc Tunghsiao ở quận Miaoli 苗栗縣 | 苗栗县 , tây bắc Đài Loan
Tongxiao or Tunghsiao town in Miaoli county 苗栗縣|苗栗县 [Miáo lì xiàn], northwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通霄镇
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 疏通 河道
- đường sông thông thoáng; nạo vét đường sông.
- 小镇 濒河
- Thị trấn nhỏ sát sông.
- 气 凌霄 汉
- khí thế ngút trời.
- 交通阻塞
- ùn tắc giao thông
- 那镇位 於 伦敦 南面
- Thị trấn đó nằm ở phía nam London.
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 通诚 祷告
- van vái cầu nguyện; cầu khấn thần phật phù hộ.
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 发出 通告
- công bố thông báo
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 小镇 启动 了 征兵 工作
- Thị trấn nhỏ bắt đầu công tác trưng binh.
- 经过 大家 劝解 , 他 想通 了
- được mọi người khuyên giải, anh ấy đã thông suốt.
- 打通 思想
- đả thông tư tưởng
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通霄镇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通霄镇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm通›
镇›
霄›