Đọc nhanh: 通行区 (thông hành khu). Ý nghĩa là: Trong ngành nhà hàng và công nghiệp dịch vụ; Front of House (FOH) được xem là tiền sảnh; là các bộ phận và nhân viên tiếp xúc với khách hàng hàng ngày. Công việc chính của họ là chăm sóc và làm hài lòng khách hàng..
Ý nghĩa của 通行区 khi là Danh từ
✪ Trong ngành nhà hàng và công nghiệp dịch vụ; Front of House (FOH) được xem là tiền sảnh; là các bộ phận và nhân viên tiếp xúc với khách hàng hàng ngày. Công việc chính của họ là chăm sóc và làm hài lòng khách hàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通行区
- 他 通过 这一 行为 来 给 自己 设置 自我 妨碍
- Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này
- 市区 的 交通 很 拥堵
- Giao thông trong nội thành rất tắc nghẽn.
- 这本 字典 的 新 版本 还 未 通行
- Phiên bản mới của từ điển này chưa được sử dụng rộng rãi.
- 通过 国际 合作 进行 救援
- Tiến hành cứu trợ thông qua hợp tác quốc tế.
- 澳门 是 一个 特别 行政区
- Ma-cao là một khu hành chính đặc biệt.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 行政区划
- phân vùng hành chánh.
- 游行 队伍 浩浩荡荡 地 通过 天安门
- đội diễu hành hùng dũng đi qua Thiên An Môn.
- 前面 不能 通行 , 拐回来 吧
- Phía trước không đi được, quành lại thôi!
- 另行通知
- thêm một thông báo khác.
- 这 胡同 仄 得 难 通行
- Hẻm này hẹp đến mức khó đi qua.
- 这个 办法 行不通
- Cách này không thông suốt.
- 办法 虽好 , 怎奈 行不通
- biện pháp tuy hay, nhưng tiếc rằng thực hiện không được.
- 可以 断言 , 这种 办法 行不通
- có thể khẳng định, biện pháp này không được.
- 这是 全国 通行 的 办法
- đây là biện pháp thông dụng trong cả nước.
- 有行无市 ( 过去 通货膨胀 时 , 有 货价 却 无 成交 )
- người bán thì đầy, người mua không có (thời kỳ lạm phát hàng hoá không bán được.).
- 保护区 内 严禁 盗猎 行为
- Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 这是 通行证
- Đây là giấy chứng nhận thông hành.
- 准许 通行
- cho phép lưu hành
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通行区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通行区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
行›
通›