Đọc nhanh: 铁人三项 (thiết nhân tam hạng). Ý nghĩa là: Ba môn phối hợp (thuật ngữ tiếng Anh: Triathlon) bao gồm chạy bộ; bơi và đua xe đạp.
Ý nghĩa của 铁人三项 khi là Danh từ
✪ Ba môn phối hợp (thuật ngữ tiếng Anh: Triathlon) bao gồm chạy bộ; bơi và đua xe đạp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁人三项
- 每人 射 三支 箭
- Mỗi người bắn ba mũi tên.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 换人 , 三号 下 , 四号 上
- Thay người, số ba xuống, số bốn lên.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 这个 代表团 由 团长 一人 团员 三人 组成
- đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
- 他 被 人 称为 小 三
- Anh ấy bị gọi là người thứ ba.
- 把 人马 分 做 三路 , 两路 埋伏 , 一路 出击
- chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích.
- 铁路工人 加班 修理 铁路
- Công nhân đường sắt làm thêm giờ sửa đường sắt.
- 镇上 拢共 不过 三百户 人家
- thị trấn tổng cộng không quá ba trăm hộ.
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 不足 三千 人
- không đầy 3000 người
- 对于 这项 建议 , 五人 投票 赞成 , 八人 反对 , 两人 弃权
- Với đề xuất này, có năm người bỏ phiếu tán thành, tám người phản đối và hai người không tham gia bỏ phiếu.
- 这位 优秀 的 诗人 不到 三十岁 就 离开 人间
- Nhà thơ kiệt xuất này đã qua đời trước khi ông ba mươi tuổi.
- 爸爸 担任 项目 负责人
- Bố đảm nhiệm người phụ trách dự án.
- 有 其他人 在场 这项 特免 权 就 失效
- Sự hiện diện của một bên thứ ba sẽ không phát huy đặc quyền.
- 今晚 的 宴会 有 三桌 客人
- Bữa tiệc tối nay có ba bàn khách.
- 楚霸王 项羽 战败 自刎 于 乌江 但 世人 还是 称 他 为 盖世英雄
- Hạng Vũ, lãnh chúa của nhà Chu, đã bị đánh bại và tự sát ở sông Ngô Giang, nhưng thiên hạ vẫn gọi ông là anh hùng cái thế.
- 他 干活儿 抵得过 两三个 人
- Anh ấy làm việc hơn hai ba người.
- 铁腕人物
- người có thủ đoạn mạnh mẽ, cứng rắn; người có bàn tay sắt.
- 我 在 为 二月份 的 铁人三项 做 准备
- Tôi đang cố gắng thực hiện ba môn phối hợp này vào tháng Hai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁人三项
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁人三项 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
人›
铁›
项›