Đọc nhanh: 结实〉 (kết thực). Ý nghĩa là: cứng cát.
Ý nghĩa của 结实〉 khi là Tính từ
✪ cứng cát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结实〉
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 那副勒 很 结实
- Cái dây cương đó rất chắc chắn.
- 那个 比 这个 结实 点儿
- cái đó chắc hơn cái này một chút.
- 这个 箱子 结结实实 的
- Cái hộp này rất chắc chắn.
- 这套 房子 结结实实 的
- Căn nhà này rất chắc chắn.
- 这些 木板 结结实实 的
- Những tấm gỗ này rất chắc chắn.
- 这个 凳子 很 结实
- Cái ghế đẩu này rất chắc chắn.
- 那个 墩子 很 结实
- Chiếc đôn đó rất chắc chắn.
- 这个 套子 很 结实
- Dây chão này rất chắc chắn.
- 椅子 的 骨 结实
- Khung ghế chắc chắn.
- 这 把 椅子 很 结实
- Cái ghế này rất chắc chắn.
- 她 瘦长 结实 的 身体 看上去 精力充沛
- Cơ thể của cô ấy mảnh mai, dẻo dai và trông rất năng động.
- 结果 已经 通过 实验 验证 了
- Kết quả đã được xác thực qua thí nghiệm.
- 那些 筑版 很 结实
- Những khuôn ván đó rất chắc chắn.
- 身子骨儿 结实
- thân thể rắn chắc.
- 斧柄 很 结实
- Cán rìu rất chắc chắn.
- 这孔 窑 挺 结实
- Cái hầm này khá chắc chắn.
- 我 如实 汇报 了 结果
- Tôi đã báo cáo kết quả đúng sự thật.
- 柳条筐 很 结实
- Giỏ liễu rất chắc chắn.
- 这拐 很 是 结实
- Cái nạng này rất chắc chắn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 结实〉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 结实〉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm实›
结›