Đọc nhanh: 通用五金 (thông dụng ngũ kim). Ý nghĩa là: Ngũ kim thông dụng.
Ý nghĩa của 通用五金 khi là Danh từ
✪ Ngũ kim thông dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通用五金
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 我们 要 动用 基金 了
- Chúng tôi cần sử dụng quỹ rồi.
- 中秋节 通常 在 每年 农历 的 八月 十五
- Tết Trung thu thường rơi vào ngày 15 tháng 8 âm lịch hàng năm.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 五金 商店
- cửa hàng kim khí.
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 金银箔 用途 广泛
- Giấy vàng bạc có nhiều ứng dụng.
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 用 电话 通知 , 最为 省事
- thông tin bằng điện thoại là tiện nhất.
- 雇主 扣下 你 部分 薪金 作 保险金 用
- Nhà tuyển dụng giữ lại một phần tiền lương của bạn để sử dụng làm tiền bảo hiểm.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 牙医 用 汞合金 给 我 补牙
- Nha sĩ sử dụng hợp kim thủy ngân để làm răng cho tôi.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 金箔 用途 多样
- Vàng lá có nhiều ứng dụng.
- 费用 括 这些 共 五百
- Chi phí bao gồm những khoản này là năm trăm.
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通用五金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通用五金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm五›
用›
通›
金›