Đọc nhanh: 通川区 (thông xuyên khu). Ý nghĩa là: Quận Đồng Xuyên của thành phố Dazhou 達州市 | 达州市 , Tứ Xuyên.
✪ Quận Đồng Xuyên của thành phố Dazhou 達州市 | 达州市 , Tứ Xuyên
Tongchuan district of Dazhou city 達州市|达州市 [Dá zhōu shì], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通川区
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 疏通 河道
- đường sông thông thoáng; nạo vét đường sông.
- 川妹子 很漂亮
- Con gái Tứ Xuyên rất xinh đẹp.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 市区 的 交通 很 拥堵
- Giao thông trong nội thành rất tắc nghẽn.
- 我 老家 在 山区 , 那儿 不 通车
- quê tôi ở vùng núi, nơi đó không có xe cộ qua lại.
- 边远 山区 , 交通不便
- vùng núi non xa xôi, giao thông bất tiện
- 市区 交通 很 方便
- Giao thông trong khu vực thành phố rất thuận tiện.
- 郊区 的 交通 很 不 方便
- Giao thông ở ngoại ô rất bất tiện.
- 住宅区 四周 有 道路 连通
- xung quanh khu nhà ở có đường cái thông ra ngoài.
- 牧师住宅 管辖区 通常 由 教会 提供 给 牧师 的 正式 寓所 ; 教区长 的 管辖区
- thường được cung cấp bởi nhà thờ cho giáo sĩ là nơi ở chính thức của họ; khu vực quản lý của giám mục giáo phận.
- 猎人 指引 他 通过 了 林区
- Người thợ săn chỉ dẫn anh ấy qua khỏi khu rừng.
- 他 的 领养 是 通过 当地 教区 完成 的
- Việc nhận nuôi ông thông qua một giáo xứ địa phương.
- 这个 地区 的 交通 条件 优越
- Điều kiện giao thông ở khu vực này cực tốt.
- 我们 的 炮火 控制 了 通往 市区 的 各条 道路
- Pháo của chúng tôi kiểm soát mọi con đường dẫn vào khu vực thành phố.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通川区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通川区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
川›
通›