Đọc nhanh: 透亮的 (thấu lượng đích). Ý nghĩa là: Trong mờ.
Ý nghĩa của 透亮的 khi là Tính từ
✪ Trong mờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透亮的
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 啊 , 你 的 画 太漂亮 了 !
- Ồ, bức tranh của bạn đẹp quá!
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 他 的 鞋子 擦 得 光亮 如新
- Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.
- 做个 漂亮 的 旋子
- Làm một cái mâm đẹp.
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 晚上 的 星星 很 明亮
- Sao buổi tối rất sáng.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 她 戴 着 漂亮 的 帽
- Cô ấy đang đội cái mũ đẹp.
- 她 戴 着 漂亮 的 手镯
- Cô ấy đeo chiếc vòng tay xinh đẹp.
- 她 戴 着 一串 漂亮 的 珠
- Cô ấy đang đeo một chuỗi ngọc trai rất đẹp.
- 盒子 的 外面 很漂亮
- Mặt ngoài của hộp rất đẹp.
- 我 羡慕 她 天生 的 漂亮
- Tôi ngưỡng mộ với vẻ đẹp trời sinh của cô ấy.
- 漂亮 的 琴 摆在 那里
- Cây đàn xinh đẹp được đặt ở đó.
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 透亮的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 透亮的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亮›
的›
透›