Đọc nhanh: 选种 (tuyến chủng). Ý nghĩa là: chọn giống.
Ý nghĩa của 选种 khi là Động từ
✪ chọn giống
选择动物或植物的优良品种,加以繁殖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 选种
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 这种 胶水 很 好
- Loại keo nước này rất tốt.
- 这种 胶带 很 黏
- Loại băng dính này rất dính.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 提选 耐旱 品种
- chọn giống chịu hạn.
- 对 各种 方案 进行 优选 , 确定 出 最佳 方案
- đối với các phương án tiến hành lựa chọn phương án, xác định phương án nào tối ưu nhất.
- 选育 良种 绵羊
- chọn giống cừu tốt
- 把 选好 的 种子 好好 保藏 起来
- cất giữ cẩn thận số hạt giống đã lựa chọn
- 选育 良种 小麦
- chọn giống lúa mì tốt
- 养马 要 选择 优良 的 品种 来 传种
- nuôi ngựa phải chọn giống tốt để còn truyền giống.
- 种子选手 有 很大 优势
- Vận động viên hạt giống có ưu thế lớn.
- 老大爷 指点 我 怎样 积肥 选种
- cụ già chỉ cho tôi biết làm thế nào để tích phân chọn giống.
- 利用 冬闲 做好 室内 选种 工作
- lợi dụng mùa đông rãnh rỗi ở nhà chọn giống.
- 这些 花色品种 , 任凭 你 选
- Các loại hoa đủ màu sắc này, tùy ý bạn chọn.
- 我们 这个 冷餐 会上 有 20 多种 沙拉 请 你 任选 一种
- Có hơn 20 loại salad trong bữa tối nguội của chúng tôi, vui lòng chọn một loại.
- 我们 挑选 了 几种 花
- Chúng tôi đã chọn vài loại hoa.
- 我们 这个 冷餐 会上 有 20 多种 沙拉 请 你 任选 一种
- Chúng tôi có hơn 20 loại salad trong bữa tiệc buffet này, vui lòng chọn lấy một loại.
- 我 喜欢 这种 艺术 的 风格
- Tôi thích phong cách nghệ thuật này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 选种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 选种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm种›
选›