Đọc nhanh: 盐水选种 (diêm thuỷ tuyến chủng). Ý nghĩa là: chọn giống bằng nước muối (phương pháp chọn giống thường dùng, trộn hạt giống với dung dịch muối, lấy những hạt giống chắc để gieo. Phương pháp chọn giống này làm cho nẩy mầm đều, mầm khoẻ, đồng thời có tác dụng trừ độc và phòng ngừa côn trùng phá hoại).
Ý nghĩa của 盐水选种 khi là Thành ngữ
✪ chọn giống bằng nước muối (phương pháp chọn giống thường dùng, trộn hạt giống với dung dịch muối, lấy những hạt giống chắc để gieo. Phương pháp chọn giống này làm cho nẩy mầm đều, mầm khoẻ, đồng thời có tác dụng trừ độc và phòng ngừa côn trùng phá hoại)
选种常用的一种方法,把种子倒入盐水中搅拌,取沉在下面的种子供播种用盐水选种 可以使发芽整齐,秧苗健壮,并有给种子消毒而预防病虫害的作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐水选种
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 这种 胶水 很 好
- Loại keo nước này rất tốt.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 这种 水平 难以 企及
- Trình độ này khó có thể đạt được.
- 这种 香水 有 清淡 的 花 香味
- Loại nước hoa này có mùi hương hoa nhẹ nhàng.
- 这种 水果 一着 水 就 烂
- Loại trái cây này chạm nước là hỏng ngay.
- 提选 耐旱 品种
- chọn giống chịu hạn.
- 种子 需要 阳光 和 水分
- Hạt giống cần ánh sáng và nước.
- 对 各种 方案 进行 优选 , 确定 出 最佳 方案
- đối với các phương án tiến hành lựa chọn phương án, xác định phương án nào tối ưu nhất.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 这种 水果 好吃 不过
- Quả này ngon tuyệt vời.
- 改造 碱荒 , 种植 水稻
- cải tạo đất mặn đồng chua để trồng lúa nước.
- 水仙 另有 一种 淡雅 的 韵致
- hoa thuỷ tiên có một nét thanh nhã riêng.
- 你 可以 选择 水果 , 如 苹果 、 香蕉
- Bạn có thể chọn trái cây, như táo, chuối.
- 今年 只种 了 一茬 水稻
- Năm nay chỉ trồng một vụ lúa nước.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 昨晚 梦见 外婆 做 的 盐焗鸡 , 流口水 啊
- Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.
- 选育 良种 绵羊
- chọn giống cừu tốt
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盐水选种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盐水选种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
盐›
种›
选›