逃犯 táofàn

Từ hán việt: 【đào phạm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "逃犯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đào phạm). Ý nghĩa là: tù trốn trại; tội phạm trốn trại. Ví dụ : - đuổi bắt tù trốn trại

Xem ý nghĩa và ví dụ của 逃犯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 逃犯 khi là Danh từ

tù trốn trại; tội phạm trốn trại

未捕获或捕获后逃亡的犯人

Ví dụ:
  • - 追捕 zhuībǔ 逃犯 táofàn

    - đuổi bắt tù trốn trại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逃犯

  • - 捉拿逃犯 zhuōnátáofàn

    - truy bắt phạm nhân trốn trại

  • - 在逃犯 zàitáofàn

    - tội phạm đang lẩn trốn

  • - 捕捉 bǔzhuō 逃犯 táofàn

    - bắt tù vượt ngục

  • - 追捕 zhuībǔ 逃犯 táofàn

    - đuổi bắt tù trốn trại

  • - 追捕 zhuībǔ 逃犯 táofàn

    - truy nã tù trốn trại.

  • - 通缉逃犯 tōngjītáofàn

    - truy nã tội phạm.

  • - 犯人 fànrén táo le

    - Phạm nhân trốn chạy rồi.

  • - 犯人 fànrén cóng 监狱 jiānyù 逃窜 táocuàn

    - Phạm nhân trốn khỏi nhà tù.

  • - 许多 xǔduō 犯人 fànrén 逃出 táochū le 监狱 jiānyù

    - Nhiều tù nhân đã trốn khỏi nhà tù.

  • - 窝藏 wōcáng le 一个 yígè 逃犯 táofàn

    - Anh ấy che giấu một tên tội phạm chạy trốn.

  • - 逃犯 táofàn 终于 zhōngyú 被捕 bèibǔ le

    - Tội phạm bỏ trốn cuối cùng cũng bị bắt rồi.

  • - kuài 正在 zhèngzài 追捕 zhuībǔ 逃犯 táofàn

    - Lính sai đang truy đuổi tội phạm chạy trốn.

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 缉捕 jībǔ 逃犯 táofàn

    - Họ đang lùng bắt tội phạm.

  • - 警察 jǐngchá 正在 zhèngzài cǎi 逃犯 táofàn

    - Cảnh sát đang truy bắt tội phạm bỏ trốn.

  • - gāng 抓住 zhuāzhù de 逃犯 táofàn yòu 逃脱 táotuō le

    - đào phạm vừa bắt được đã trốn nữa rồi.

  • - 漏网之鱼 lòuwǎngzhīyú ( 比喻 bǐyù 侥幸 jiǎoxìng 脱逃 tuōtáo de 罪犯 zuìfàn 敌人 dírén děng )

    - cá lọt lưới (ví với việc tội phạm hay quân địch trốn thoát).

  • - 警察 jǐngchá 合力 hélì 擒住 qínzhù 逃犯 táofàn

    - Cảnh sát hợp lực bắt giữ tội phạm bỏ trốn.

  • - 防止 fángzhǐ 犯罪分子 fànzuìfènzǐ 潜逃 qiántáo

    - đề phòng những phần tử tội phạm chạy trốn.

  • - 警察 jǐngchá 追踪 zhuīzōng 逃犯 táofàn de 去向 qùxiàng

    - Cảnh sát theo dõi hướng đi của tên tội phạm.

  • - 犯人 fànrén 试图 shìtú 潜逃 qiántáo chū 监狱 jiānyù

    - Tội phạm cố gắng trốn thoát khỏi nhà tù.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 逃犯

Hình ảnh minh họa cho từ 逃犯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逃犯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+2 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phạm
    • Nét bút:ノフノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHSU (大竹尸山)
    • Bảng mã:U+72AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:ノ丶一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao