Đọc nhanh: 逃犯 (đào phạm). Ý nghĩa là: tù trốn trại; tội phạm trốn trại. Ví dụ : - 追捕逃犯 đuổi bắt tù trốn trại
Ý nghĩa của 逃犯 khi là Danh từ
✪ tù trốn trại; tội phạm trốn trại
未捕获或捕获后逃亡的犯人
- 追捕 逃犯
- đuổi bắt tù trốn trại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逃犯
- 捉拿逃犯
- truy bắt phạm nhân trốn trại
- 在逃犯
- tội phạm đang lẩn trốn
- 捕捉 逃犯
- bắt tù vượt ngục
- 追捕 逃犯
- đuổi bắt tù trốn trại
- 追捕 逃犯
- truy nã tù trốn trại.
- 通缉逃犯
- truy nã tội phạm.
- 犯人 逃 了
- Phạm nhân trốn chạy rồi.
- 犯人 从 监狱 逃窜
- Phạm nhân trốn khỏi nhà tù.
- 许多 犯人 逃出 了 监狱
- Nhiều tù nhân đã trốn khỏi nhà tù.
- 他 窝藏 了 一个 逃犯
- Anh ấy che giấu một tên tội phạm chạy trốn.
- 逃犯 终于 被捕 了
- Tội phạm bỏ trốn cuối cùng cũng bị bắt rồi.
- 快 正在 追捕 逃犯
- Lính sai đang truy đuổi tội phạm chạy trốn.
- 他们 正在 缉捕 逃犯
- Họ đang lùng bắt tội phạm.
- 警察 正在 踩 捕 逃犯
- Cảnh sát đang truy bắt tội phạm bỏ trốn.
- 刚 抓住 的 逃犯 又 逃脱 了
- đào phạm vừa bắt được đã trốn nữa rồi.
- 漏网之鱼 ( 比喻 侥幸 脱逃 的 罪犯 、 敌人 等 )
- cá lọt lưới (ví với việc tội phạm hay quân địch trốn thoát).
- 警察 合力 擒住 逃犯
- Cảnh sát hợp lực bắt giữ tội phạm bỏ trốn.
- 防止 犯罪分子 潜逃
- đề phòng những phần tử tội phạm chạy trốn.
- 警察 追踪 逃犯 的 去向
- Cảnh sát theo dõi hướng đi của tên tội phạm.
- 犯人 试图 潜逃 出 监狱
- Tội phạm cố gắng trốn thoát khỏi nhà tù.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逃犯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逃犯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm犯›
逃›