连珠炮 liánzhū pào

Từ hán việt: 【liên châu pháo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "连珠炮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (liên châu pháo). Ý nghĩa là: liên tiếp bắn nhanh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 连珠炮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 连珠炮 khi là Danh từ

liên tiếp bắn nhanh

in quick-fire succession

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连珠炮

  • - shè chū 三发 sānfā 炮弹 pàodàn

    - bắn ba phát đạn.

  • - jiù lián 比尔 bǐěr · 默里 mòlǐ

    - Ngay cả Bill Murray cũng mắc sai lầm đó

  • - 万粒 wànlì 珠玑 zhūjī

    - nhiều châu ngọc

  • - 汗珠子 hànzhūzi

    - giọt mồ hôi

  • - 汗珠 hànzhū líng 零落 língluò 下来 xiàlai

    - Giọt mồ hôi rơi xuống.

  • - 咱们 zánmen 一码 yīmǎ guī 一码 yīmǎ 不要 búyào luàn 牵连 qiānlián

    - Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn

  • - 那盒 nàhé 琼珠 qióngzhū 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.

  • - yuè zhū 闪耀 shǎnyào 光芒 guāngmáng

    - Thần châu tỏa sáng rực rỡ.

  • - zhè 孩子 háizi 老是 lǎoshi 没大没小 méidàméixiǎo de jiàn zhe lián 阿姨 āyí dōu jiào

    - Đứa bé này thật không biết lớn nhỏ gì cả, thấy tôi ngay cả "dì" cũng không thèm gọi.

  • - 炮声 pàoshēng hōng 轰鸣 hōngmíng

    - Tiếng pháo nổ ầm ầm.

  • - míng 礼炮 lǐpào 二十一 èrshíyī xiǎng

    - Bắn hai mươi mốt phát súng chào.

  • - 妙语连珠 miàoyǔliánzhū

    - hàng loạt những lời hay.

  • - 说话 shuōhuà jiù 妙语连珠 miàoyǔliánzhū

    - Anh ấy một khi nói chuyện thì chỉ nói hàng loạt toàn lời hay ý đẹp.

  • - 连珠炮 liánzhūpào

    - tiếng pháo liên hồi.

  • - 炮火连天 pàohuǒliántiān

    - lửa đạn ngập trời; đạn lửa như mưa.

  • - 连珠 liánzhū 似的 shìde 机枪 jīqiāng shēng

    - âm thanh liên hồi như tiếng súng.

  • - 捷报 jiébào 连珠 liánzhū 似地 shìdì 传来 chuánlái

    - tin chiến thắng liên tiếp chuyển về.

  • - 一个 yígè 上尉 shàngwèi 指挥 zhǐhuī 一个 yígè 连队 liánduì huò 炮兵连 pàobīnglián

    - Một đại úy chỉ huy một đội hoặc liên đoàn pháo binh.

  • - yòng 连珠炮 liánzhūpào 似的 shìde 谩骂 mànmà lái 攻击 gōngjī

    - Cô ấy tấn công anh bằng lời lẽ lăng mạ như một trận pháo liên thanh.

  • - 连续 liánxù 工作 gōngzuò le 10 小时 xiǎoshí 现在 xiànzài 双目 shuāngmù shén 只想 zhǐxiǎng 睡个 shuìgè jué

    - Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 连珠炮

Hình ảnh minh họa cho từ 连珠炮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 连珠炮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Pháo
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FPRU (火心口山)
    • Bảng mã:U+70AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:一一丨一ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHJD (一土竹十木)
    • Bảng mã:U+73E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao