Đọc nhanh: 违碍 (vi ngại). Ý nghĩa là: phạm huý. Ví dụ : - 违碍字句 câu chữ phạm huý
Ý nghĩa của 违碍 khi là Động từ
✪ phạm huý
指触犯反动统治者的忌讳的
- 违碍 字句
- câu chữ phạm huý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违碍
- 违抗命令
- chống lệnh; chống lại mệnh lệnh
- 他 克服 了 重重障碍
- Anh ấy đã vượt qua rất nhiều trở ngại.
- 窒碍
- trắc trở; trở ngại
- 障碍
- trở ngại; chướng ngại; cản trở
- 跨越 障碍
- vượt qua chướng ngại.
- 有碍观瞻
- có trở ngại
- 窒碍难行
- trở ngại khó đi
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
- 违碍 字句
- câu chữ phạm huý
- 碍难 照办
- khó lòng làm theo được.
- 扫除 障碍
- gạt bỏ trở ngại.
- 廓清 障碍
- dẹp bỏ chướng ngại.
- 碍难 照办
- khó lòng làm theo được.
- 他 的 病 不 碍事
- bệnh anh ta không hề gì (không nghiêm trọng).
- 腾越 障碍物
- nhảy qua chướng ngại vật
- 你们 要 佉 除 阻碍
- Các bạn cần loại bỏ trở ngại.
- 他 一身 无 挂碍
- anh ấy chẳng có gì lo nghĩ cả.
- 心中 没有 挂碍
- trong lòng không lo lắng vấn vương gì.
- 尽快 肃清 障碍
- Nhanh chóng quét sạch chướng ngại vật.
- 请 别碍 了 我 的 事
- Xin đừng làm vướng việc của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 违碍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 违碍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm碍›
违›