远谋 yuǎnmóu

Từ hán việt: 【viễn mưu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "远谋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (viễn mưu). Ý nghĩa là: nghĩ xa; mưu kế sâu xa. Ví dụ : - suy nghĩ tính toán sâu xa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 远谋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 远谋 khi là Danh từ

nghĩ xa; mưu kế sâu xa

深远的谋划;长远的打算

Ví dụ:
  • - 远谋深算 yuǎnmóushēnsuàn

    - suy nghĩ tính toán sâu xa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远谋

  • - 远门 yuǎnmén 兄弟 xiōngdì

    - anh em bà con xa

  • - 虽然 suīrán 迈克尔 màikèěr · 杰克逊 jiékèxùn 相距甚远 xiāngjùshényuǎn

    - Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.

  • - 由于 yóuyú 酗酒 xùjiǔ 迈克尔 màikèěr 谋职 móuzhí shí 每次 měicì dōu zāo 拒绝 jùjué

    - Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.

  • - 我们 wǒmen 永远 yǒngyuǎn 怀念 huáiniàn 胡志明 húzhìmíng 伯伯 bóbó

    - Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.

  • - shì 远房 yuǎnfáng 哥哥 gēge

    - Anh ấy là anh họ xa của tôi.

  • - 真主 zhēnzhǔ 阿拉 ālā shì 谋杀 móushā wèi 令人 lìngrén 痛恨 tònghèn de 罪恶 zuìè

    - Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.

  • - zài 宾夕法尼亚州 bīnxīfǎníyàzhōu 谋杀 móushā shì 死罪 sǐzuì

    - Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.

  • - 图谋不轨 túmóubùguǐ

    - mưu đồ làm loạn; mưu đồ phản loạn

  • - zhù 妈妈 māma 永远 yǒngyuǎn 健康 jiànkāng

    - Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.

  • - 远处 yuǎnchù yǒu 一座 yīzuò tuó

    - Xa xa có một quả đồi.

  • - 巴巴结结 bābājiējiē cóng 老远 lǎoyuǎn pǎo lái 为了 wèile shá

    - vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?

  • - 认为 rènwéi 达特茅斯 dátèmáosī dōu 太远 tàiyuǎn le

    - Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.

  • - 辽远 liáoyuǎn de 边疆 biānjiāng

    - vùng biên cương xa xôi.

  • - 远房 yuǎnfáng 兄弟 xiōngdì

    - anh em bà con xa.

  • - 爱丁堡 àidīngbǎo zài 伦敦 lúndūn 北面 běimiàn 很远 hěnyuǎn de 地方 dìfāng

    - Edinburgh ở phía bắc London rất xa.

  • - 远方来 yuǎnfānglái 鸿 hóng

    - thư đến từ phương xa

  • - 远谋深算 yuǎnmóushēnsuàn

    - suy nghĩ tính toán sâu xa.

  • - 计谋 jìmóu 深远 shēnyuǎn

    - mưu kế sâu xa.

  • - 深谋远虑 shēnmóuyuǎnlǜ

    - lo xa nghĩ rộng

  • - xiǎng 远离 yuǎnlí 学校 xuéxiào

    - Tôi muốn rời xa trường học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 远谋

Hình ảnh minh họa cho từ 远谋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 远谋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Móu
    • Âm hán việt: Mưu
    • Nét bút:丶フ一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTMD (戈女廿一木)
    • Bảng mã:U+8C0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao