Đọc nhanh: 进退为难 (tiến thối vi nan). Ý nghĩa là: trong một tình huống không thể, không có chỗ để tiến hoặc để rút lui (thành ngữ); không có cách nào thoát khỏi tình thế tiến thoái lưỡng nan, bị mắc kẹt.
Ý nghĩa của 进退为难 khi là Thành ngữ
✪ trong một tình huống không thể
in an impossible situation
✪ không có chỗ để tiến hoặc để rút lui (thành ngữ); không có cách nào thoát khỏi tình thế tiến thoái lưỡng nan
no room to advance or to retreat (idiom); without any way out of a dilemma
✪ bị mắc kẹt
trapped
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进退为难
- 天呀 ! 我们 真是 进退两难
- Trời ơi! Thật là tiến không được lùi không xong.
- 古往今来 , 爱 的 浪漫 被 视为 霓虹 , 美 得 难以言状
- Từ trước tới nay, sự lãng mạn của tình yêu luôn được coi như màu neon, đẹp đến mức không thể nói nên lời.
- 仕进 之 路 困难重重
- Con đường làm quan đầy khó khăn.
- 不要 让 困难 成为 障碍
- Đừng để khó khăn cản đường bạn.
- 进退两难
- tiến thoái lưỡng nan.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 你 以为 我 是 救命稻草 吗 我 还 自身难保 呢
- Cậu cho rằng tôi là cọng rơm cứu mạng của cậu sao? Đến bản thân tôi cũng khó bảo vệ bản thân mình.
- 他 作为 胜利者 进入 那座 城市
- Anh ta bước vào thành phố đó với tư cách là người chiến thắng.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 大家 旅进旅退 , 互相帮助
- Mọi người cùng tiến cùng lùi, hỗ trợ lẫn nhau.
- 跋前 疐后 ( 进退两难 )
- tiến thoái lưỡng nan
- 观光客 为什么 想要 把 自己 关进 笼子
- Tại sao một khách du lịch lại muốn bị nhốt vào lồng
- 这个 发言 是 故意 为难 首相
- Tuyên bố này cố ý làm khó thủ tướng.
- 进退自如
- tiến thoái tự nhiên.
- 不知进退
- không biết tiến hay lui.
- 因为 在 这些 器官 下方 所以 很难 摘除
- Thật khó để có được vì nó nằm bên dưới tất cả các cơ quan này
- 处于 进退两难 的 局面
- Rơi vào cục diện tiến thoái lưỡng nan.
- 这个 决定 让 她 进退两难
- Quyết định này khiến cô ấy tiến thoái lưỡng nan.
- 他们 的 处境 让 人 进退两难
- Tình cảnh của họ khiến người ta tiến thoái lưỡng nan.
- 我 陷入 了 进退两难 的 境地
- Tôi rơi vào tình cảnh tiến thoái lưỡng nan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进退为难
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进退为难 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
进›
退›
难›