Đọc nhanh: 这还了得 (nghiện hoàn liễu đắc). Ý nghĩa là: Thật đáng hổ thẹn!, Sao may dam!, Đó là một sự xúc phạm!. Ví dụ : - 哎呀!这还了得! trời ơi! thế thì còn gì nữa!
Ý nghĩa của 这还了得 khi là Từ điển
✪ Thật đáng hổ thẹn!
Absolutely disgraceful!
- 哎呀 这 还 了 得
- trời ơi! thế thì còn gì nữa!
✪ Sao may dam!
How dare you!
✪ Đó là một sự xúc phạm!
This is an outrage!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这还了得
- 哎呀 这 还 了 得
- trời ơi! thế thì còn gì nữa!
- 这 只 猫 胖得 走不动 了
- Con mèo này béo đến nỗi đi không được nữa rồi.
- 这条 狗 吃 得 太 多 , 变胖 了
- Con chó này ăn quá nhiều, phát phì rồi.
- 装 了 六盒 , 还 剩下 这点儿 零 头儿
- đóng đủ vào sáu hộp, còn dư (lẻ) lại một ít.
- 如果 一个 人 得到 全世界 而 丧失 了 灵魂 , 这 对 他 有 何益 处 呢 ?
- Nếu một người có được cả thế giới mà đánh mất linh hồn, điều đó có lợi ích gì cho họ?
- 这家 工厂 的 所有 女职工 在 三八节 都 得到 了 一份 礼物
- Tất cả các nữ công nhân trong nhà máy này đã nhận được một món quà vào ngày 8 tháng 3.
- 还 没 来得及 沾花惹草 就 被 人拔 光 了
- Vẫn chưa kịp gái gú gì thì anh ta đã bị kéo ra ngoài.
- 都 闹 到 这份儿 上 了 , 他 还 当 没事儿 呢
- ồn ào đến mức này mà anh ấy vẫn coi như không hề gì.
- 像 他 这样 大名鼎鼎 , 还 怕 有人 不 晓得 ?
- anh ấy nổi tiếng như thế, còn sợ rằng có mấy người không biết chắc?
- 这 小猫 能 捉 得 了 老鼠 吗 ?
- Con mèo này có bắt được chuột không?
- 这笔 的 笔尖 坏 了 , 使不得
- ngòi viết này hỏng rồi, không thể dùng được nữa.
- 这件 事儿 恐怕 还 得 大 费唇舌
- chuyện này e rằng còn phải bàn cãi nhiều.
- 得 了 这 是 狗屎
- Thôi nào, chuyện này vớ vẩn.
- 刚才 还 看见 他 在 这儿 , 怎么 晃眼 就 不见 了
- mới thấy anh ấy ở đây, sao nháy mắt một cái thì không thấy rồi.
- 你 这次 表现 得 了 满分 !
- Lần này bạn biểu diễn đạt điểm tuyệt đối!
- 有 了 这根 硬棒 的 拐棍儿 , 上山 就 得力 了
- có cây gậy chắc chắn này, lên núi rất được việc.
- 这次 比赛 他 得奖 了
- Lần thi này anh ấy đã đoạt giải.
- 得 了 , 就 这么 办 吧
- Được rồi, cứ làm như thế nhé!
- 这段话 写得 不好 , 还是 勾 了 吧
- Đoạn văn này viết không hay, hãy gạch bỏ đi.
- 这个 消息 还 没有 证实 , 你 怎么 就 急 得 那样 儿 了
- tin này chưa có chính xác, bạn làm gì mà hấp tấp như vậy!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 这还了得
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 这还了得 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
得›
还›
这›