Đọc nhanh: 吸鸦片这 (hấp nha phiến nghiện). Ý nghĩa là: Người hút thuốc phiện.
Ý nghĩa của 吸鸦片这 khi là Danh từ
✪ Người hút thuốc phiện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸鸦片这
- 这片 林子 树木 很疏
- Khu rừng này cây cối rất thưa.
- 这片 森林 被 命名 为 希望 森林
- Khu rừng này được đặt tên là Rừng Hy Vọng.
- 吸食 鸦片
- hút thuốc phiện
- 这里 不容许 吸烟
- 这里不容许吸烟。
- 这部 故事片 荣获 大奖
- bộ phim này danh dự đoạt được giải thưởng lớn.
- 请片 开 这个 盒子 看看
- Hãy mở cái hộp này ra xem.
- 这是 一部 令人 赏心悦目 的 影片
- Đây là một bộ phim khiến cho người xem vui tai vui mắt.
- 这片川 地 很 肥沃
- Mảnh đất này rất màu mỡ.
- 我 在 保尔 · 道森 的 片子 上 看到 这个
- Tôi đã tìm thấy điều đó trên bản quét của Paul Dawson.
- 这片 海滩 宁静 而 美丽
- Bãi biển này yên tĩnh và xinh đẹp.
- 土 鸦片 很 危险
- Thuốc phiện sống rất nguy hiểm.
- 这片 庄稼 绿油油
- Mảnh hoa màu này xanh mơn mởn.
- 这里 固是 一片 荒地
- Đây vốn là mảnh đất hoang.
- 他 快速 地 粘贴 这张 图片
- Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.
- 这片 滩地 适合 野餐
- Bãi đất này thích hợp đi dã ngoại.
- 这片 海滩 的 沙 很 细
- Cát ở bãi biển này rất mịn.
- 这片 沙滩 适合 日光浴
- Bãi biển này rất thích hợp để tắm nắng.
- 这片 云 呈现 淡紫色
- Đám mây này có màu tím nhạt.
- 这片 土地 很 广阔
- Mảnh đất này rất rộng lớn.
- 这片 陆地 很 广阔
- Lục địa này rất rộng lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吸鸦片这
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吸鸦片这 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吸›
片›
这›
鸦›