Đọc nhanh: 这位 (nghiện vị). Ý nghĩa là: (người) này. Ví dụ : - 这位子有人吗 Ghế này đã có ai ngồi chưa?
Ý nghĩa của 这位 khi là Đại từ
✪ (người) này
this (person)
- 这位 子 有人 吗
- Ghế này đã có ai ngồi chưa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这位
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 这位 尼姑 很 慈祥
- Ni cô này rất từ bi.
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 这位 姆 很 负责
- Người bảo mẫu này rất có trách nhiệm.
- 这位 媒婆 很 有名气
- Bà mai này rất có tiếng.
- 这位 兄台 太过分 了
- Vị huynh đài này hơi quá đáng rồi.
- 这是 位良臣 啊
- Đây là một vị quan tốt.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 他 叹赏 这位 艺术家 的 作品
- Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.
- 这位 老人 很 和蔼
- Cụ già này rất thân thiện.
- 这位 女士 姓 艾
- Người phụ nữ này họ Ngải.
- 这位 厨 手艺 不错
- Tay nghề của đầu bếp này không tệ.
- 国君 宠爱 这位 美姬
- Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.
- 这位 老人 的 爱好 广泛
- Ông già này có rất nhiều sở thích.
- 这位 年轻人 爱 读书
- Cậu thanh niên này rất thích đọc sách.
- 这位 邻居 十分 木
- Hàng xóm này rất chân thật.
- 这位 患者 康复 了
- Người bệnh này khỏi bệnh rồi.
- 这位 格雷 警官
- Vì vậy, Thám tử Grey này
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 这位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 这位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
这›