Đọc nhanh: 边境交货 (biên cảnh giao hoá). Ý nghĩa là: Giao tai biên giới.
Ý nghĩa của 边境交货 khi là Danh từ
✪ Giao tai biên giới
A 卖方义务
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边境交货
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 戍边 ( 驻防 边境 )
- đóng giữ nơi biên cương.
- 封锁 边境
- phong toả vùng biên giới
- 防守 边境
- phòng thủ biên giới.
- 边境贸易
- mua bán ở biên giới; chợ biên thuỳ
- 侵扰 边境
- quấy nhiễu vùng biên giới.
- 封锁 边境
- phong toả biên giới
- 士兵 们 荷枪实弹 , 保卫 边境
- Những người lính súng vác vai, đạn lên nòng, bảo vệ biên giới.
- 大 货车 坏 在 路上 , 阻碍交通
- Xe tải lớn hỏng trên đường, làm cản trở giao thông.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
- 周边环境 很 安静
- Môi trường xung quanh rất yên tĩnh.
- 脱期 交货
- trễ hạn giao hàng; quá hạn giao hàng
- 卖家 说 他们 保证 按时 交货
- Bên bán nói bọn họ bảo đảm giao hàng đúng thời hạn.
- 敌军 侵犯 边境
- Quân địch xâm phạm biên giới.
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 你 去 交涉 一下 , 看能 不能 提前 交货
- anh đi thương lượng chút đi, xem có thể giao hàng sớm được không?
- 他们 在 边境线 把关
- Họ đang canh giữ ở biên giới.
- 边防战士 沿着 脚印 追踪 潜入 国境 的 人
- chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp.
- 我 将 付 你 一百元 定金 其余 款项 在 交货 时 付讫
- Tôi sẽ trả cho bạn một khoản tiền đặt cọc là 100 tệ và phần còn lại sẽ được thanh toán khi nhận hàng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 边境交货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 边境交货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
境›
货›
边›