Đọc nhanh: 近网攻击 (cận võng công kích). Ý nghĩa là: Tấn công gần lưới.
Ý nghĩa của 近网攻击 khi là Danh từ
✪ Tấn công gần lưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近网攻击
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 我 不顾一切 向 攻击者 哀求
- Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.
- 海盗 在 海上 攻击 船只
- Hải tặc tấn công tàu trên biển.
- 人身攻击
- công kích cá nhân; xâm phạm thân thể
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 攻击 敌人 阵地
- Tiến công vào trận địa địch.
- 总攻击
- Tổng tấn công; tổng công kích.
- 恐怖分子 发动 了 攻击
- Các phần tử khủng bố đã tiến hành tấn công.
- 大使馆 是 恐怖分子 攻击 的 明显 目标
- Đại sứ quán là mục tiêu rõ ràng của các cuộc tấn công khủng bố.
- 他 迅速 闪躲 开 攻击
- Anh ấy nhanh chóng né tránh được đòn tấn công.
- 好几种 沙蚤会 攻击 人
- Một số loài bọ chét có thể tấn công con người.
- 球队 的 攻击 非常 凶猛
- Đội bóng có lối tấn công rất mạnh.
- 示威者 用 棍棒 和 各种 投掷 物 攻击 警察
- Những người biểu tình sử dụng gậy và các vật thể ném để tấn công cảnh sát.
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 他们 保卫 村庄 免受 攻击
- Họ bảo vệ ngôi làng khỏi các cuộc tấn công.
- 发言人 的 评论 极有 攻击性
- Các bình luận của diễn giả rất xúc phạm.
- 我 的 公司 被 勒索 软件 攻击 了
- Công ty của tôi đã bị tấn công bởi phần mềm tống tiền.
- 肆意攻击
- tuỳ tiện tấn công.
- 发动 攻击 的 谣传 後 来 得到 了 证实
- Những tin đồn về cuộc tấn công sau đó đã được chứng thực.
- 发动 攻击
- Phát động tiến công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 近网攻击
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 近网攻击 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm击›
攻›
网›
近›