Đọc nhanh: 运达地点 (vận đạt địa điểm). Ý nghĩa là: nơi chuyển tới.
Ý nghĩa của 运达地点 khi là Động từ
✪ nơi chuyển tới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运达地点
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 地点 也 相近
- Các địa điểm gần nhau.
- 正点 到达
- đến đúng giờ.
- 火车 达 终点
- Xe lửa đến điểm cuối cùng.
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 他 提前 到达 会面 地点
- Anh ấy đến nơi hẹn trước.
- 他 坐 着 自造 的 小船 很 轻松 地 就 到达 了 对岸
- Anh dễ dàng đến bờ bên kia trên chiếc thuyền nhỏ do anh tự đóng.
- 这个 落地灯 有点儿 暗
- Cái đèn đứng này hơi tối.
- 卸货 地点 在 哪里 ?
- Địa điểm dỡ hàng ở đâu?
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 我梦到 我 在 奥运 点燃 火炬
- Tôi đã có một giấc mơ được thắp sáng ngọn đuốc lớn tại Thế vận hội.
- 他 流利地 表达 了 想法
- Anh ấy diễn đạt ý tưởng rất lưu loát.
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 罐车 把 煤 运往 外地
- Xe tải chở than đến nơi khác.
- 船 离开 基隆 佰后 一帆风顺 地 抵达 高雄港
- Sau khi tàu rời Keelung Bai, nó đã cập cảng Cao Hùng một cách suôn sẻ.
- 他 风趣 地 表达 了 观点
- Anh ấy trình bày ý kiến rất dí dỏm.
- 代表团 已经 抵达 会议 地点
- Đoàn đại biểu đã đến địa điểm hội nghị.
- 车辆 已 到达 交货 地点
- Xe đã đến địa điểm giao hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运达地点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运达地点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
点›
达›
运›