小鸟鸦 xiǎo niǎo yā

Từ hán việt: 【tiểu điểu nha】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "小鸟鸦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiểu điểu nha). Ý nghĩa là: cốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 小鸟鸦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 小鸟鸦 khi là Danh từ

cốc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小鸟鸦

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 快快乐乐 kuàikuàilèlè 唱歌 chànggē

    - Chim nhỏ vui vẻ hót ca.

  • - 母亲 mǔqīn 可怜 kělián 受伤 shòushāng de 小鸟 xiǎoniǎo

    - Mẹ thấy thương chú chim bị thương.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 枝头 zhītóu 啼鸣 tímíng

    - Chim nhỏ hót trên cành cây.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo zài 枝头 zhītóu 鸣叫 míngjiào

    - Chú chim nhỏ hót trên cành cây.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 挣扎 zhēngzhá zhe 飞离 fēilí 鸟笼 niǎolóng

    - Chim nhỏ cố gắng thoát khỏi lồng.

  • - 母鸟 mǔniǎo zài 小鸟 xiǎoniǎo

    - Chim mẹ đang cho chim con ăn.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 鼓翼 gǔyì 飞翔 fēixiáng

    - Con chim nhỏ vỗ cánh bay.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 无法 wúfǎ 飞翔 fēixiáng 因为 yīnwèi 窒息 zhìxī

    - Chim nhỏ không thể bay lượn vì bị nghẹt thở.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo zài 天空 tiānkōng zhōng 自由 zìyóu 飞翔 fēixiáng

    - Chim nhỏ bay tự do trên bầu trời.

  • - 小鸟儿 xiǎoniǎoér 唧唧喳喳 jījīchācha jiào

    - chim con kêu chút chít.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo zài pāi chì

    - Chim nhỏ đang vỗ cánh.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 鼓动 gǔdòng 翅膀 chìbǎng

    - chú chim nhỏ vỗ cánh bay đi.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 振翅高飞 zhènchìgāofēi

    - Chim nhỏ vỗ cánh bay cao.

  • - 两只 liǎngzhǐ 小鸟 xiǎoniǎo

    - Một cặp chim

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 叽叽 jījī jiào

    - tiếng chim kêu chiêm chiếp.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 已经 yǐjīng zhǎng de 羽毛丰满 yǔmáofēngmǎn le

    - Chú chim nhỏ đã mọc đầy đủ lông vũ.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo wǎng 南边 nánbiān ér 飞去 fēiqù le

    - Con chim nhỏ bay về phía nam rồi.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo cóng 枝头 zhītóu 腾起 téngqǐ

    - Con chim nhỏ nhảy khỏi cành cây.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo cóng 地面 dìmiàn 上飞 shàngfēi 起来 qǐlai

    - Chim nhỏ bay lên từ mặt đất.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 飞上去 fēishǎngqù le

    - Chú chim nhỏ bay lên rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 小鸟鸦

Hình ảnh minh họa cho từ 小鸟鸦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小鸟鸦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+0 nét)
    • Pinyin: Diǎo , Niǎo
    • Âm hán việt: Điểu
    • Nét bút:ノフ丶フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVSM (竹女尸一)
    • Bảng mã:U+9E1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHPYM (一竹心卜一)
    • Bảng mã:U+9E26
    • Tần suất sử dụng:Cao