Đọc nhanh: 运载量 (vận tải lượng). Ý nghĩa là: khối lượng vận chuyển.
Ý nghĩa của 运载量 khi là Danh từ
✪ khối lượng vận chuyển
transport volume
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运载量
- 代办 托运
- đại lý vận chuyển.
- 载重量
- tải trọng; trọng tải.
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 载运量
- khối lượng vận tải
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 载运 货物
- vận tải hàng hoá
- 运载 货物
- bốc xếp vận chuyển hàng hoá
- 重量 越大越 难 搬运
- Trọng lượng càng lớn càng khó vận chuyển.
- 水是 热量 的 载体
- Nước có khả năng dẫn nhiệt tốt.
- 下载量 超 十兆 了
- Lượng tải xuống vượt mười triệu.
- 增加 货车 的 运载 量
- tăng khối lượng hàng hoá trên xe
- 桥梁 承载 着 巨大 的 重量
- Cây cầu chịu tải trọng rất lớn.
- 他 运动 后 大量 出汗
- Anh ấy ra nhiều mồ hôi sau khi tập thể dục.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 进行 踏步机 运动 30 分钟 能 帮助 消耗 200 左右 的 热量
- 30 phút tập thể dục trên máy chạy bộ có thể giúp đốt cháy khoảng 200 calo
- 他们 装运 了 大量 建筑材料
- Họ đã vận chuyển một lượng lớn vật liệu xây dựng.
- 这辆 卡车 载重量 很大
- Chiếc xe tải này có tải trọng rất lớn.
- 铝 是 热量 的 轻质 载体
- Nhôm là một chất dẫn nhiệt nhẹ.
- 最高 月度 运输量
- khối lượng vận tải cao nhất hàng tháng.
- 廉价 拍卖 商品质量 好
- Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运载量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运载量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm载›
运›
量›