Đọc nhanh: 运煤机 (vận môi cơ). Ý nghĩa là: Băng tải than.
Ý nghĩa của 运煤机 khi là Danh từ
✪ Băng tải than
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运煤机
- 机器 正常 稳定 运行
- Máy móc vận hành bình thường ổn định.
- 罐车 把 煤 运往 外地
- Xe tải chở than đến nơi khác.
- 谁 能 把握 机运 , 谁 就 心想事成
- Ai biết nắm bắt cơ hội sẽ đạt được điều mình muốn.
- 攉 煤机
- xúc than
- 机制 煤球
- than viên làm bằng máy.
- 很多 车 在 运煤
- Rất nhiều xe đang vận chuyển than.
- 他们 用 卡车 运煤
- Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 把 机遇 留给 朋友 , 把 幸运 留给 亲人
- Để lại cơ hội cho bạn bè và giữ lại may mắn cho người thân.
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 机器运行 得 很 流利
- Máy móc hoạt động rất trơn tru.
- 这台 机器 的 运转 速度 较慢
- Tốc độ của máy này khá chậm hơn.
- 机器 的 运行 异常
- Hoạt động của máy móc khác thường.
- 很多 长期 卧床 的 病人 会 失去 运动 机能
- Bạn thấy điều này rất nhiều ở những bệnh nhân nằm liệt giường.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 机器 运转 产生 了 震动
- Máy móc vận hành tạo ra rung động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运煤机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运煤机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
煤›
运›